[ARM Cup-] MIKA Ashtarak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 17 | 1 | 0.0% |
[ARM Cup-] Vayk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
MIKA Ashtarak |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
MIKA Ashtarak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 15-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 07-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 21-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 12-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 09-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 03-05-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vayk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
MIKA Ashtarak |
Vayk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
MIKA Ashtarak |
Vayk |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |