Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | joe wormleighton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
- | Oliver James Ewing | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.53 | ![]() ![]() |
- | Logan briggs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.89 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Harley Hunt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.71 | ![]() ![]() |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 |