So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.90
2
0.80
1.80
2.98
3.85
Live
0.69
0.5
-0.99
0.82
2
0.88
1.83
3.00
3.70
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.37
5.5
0.07
1.01
9.80
15.50
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.93
2
0.88
1.90
3.00
4.10
Live
1.00
0.75
0.80
0.78
2
-0.97
1.73
3.20
4.75
Run
0.30
0
-0.41
-0.12
5.5
0.06
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.72
0.5
-0.98
0.88
2
0.86
1.84
2.97
4.15
Live
0.75
0.5
-0.99
0.73
2
-0.97
1.75
3.15
4.35
Run
0.28
0
-0.44
-0.27
5.5
0.16
1.06
5.90
104.00
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.91
2
0.81
1.80
2.98
3.85
Live
0.71
0.5
-0.99
0.83
2
0.89
1.70
3.10
4.20
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.36
5.5
0.08
1.01
11.00
13.50
SbobetSớm
0.80
0.5
0.98
0.93
2
0.85
1.80
2.81
3.85
Live
0.86
0.5
0.94
0.85
2
0.95
1.86
2.83
3.84
Run
0.42
0
-0.58
-0.15
5.5
0.01
1.01
7.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF Mestalla
ChủHòaKhách
UD Alzira
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CF MestallaSo Sánh Sức MạnhUD Alzira
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 1H 4B
    4T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-6] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231067262136643.5%
115241511171045.5%
12543111019541.7%
623196933.3%
[SSDRFEF-11] UD Alzira
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
237882630291130.4%
12336812121325.0%
11452181817836.4%
623144933.3%

Thành tích đối đầu

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
UD AlziraValencia CF Mestalla
UD AlziraValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUD Alzira
Valencia CF MestallaUD Alzira
UD AlziraValencia CF Mestalla
UD AlziraValencia CF Mestalla
UD AlziraValencia CF Mestalla
UD AlziraValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUD Alzira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D308-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.36-0.34-0.44T0.71-0.250.99TX
SPA D320-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.39-0.32-0.44B0.970.000.73BT
SPA D309-12-231 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.57-0.32-0.26B0.740.500.96BT
SPA D326-02-233 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.60-0.33-0.22T0.920.750.78TT
SPA D309-10-223 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.35-0.35-0.45B0.75-0.250.95BT
INT CF26-09-200 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.46-0.28-0.41T0.740.000.96TX
INT CF31-07-191 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.22-0.27-0.63B0.99-0.750.83BX
SPA D318-01-091 - 1
(1 - 1)
- -0.41-0.36-0.38H0.860.000.94HX
SPA D307-09-083 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
SabadellValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSant Andreu
Wolverhampton U21Valencia CF Mestalla
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaLleida
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Ibiza Islas PitiusasValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTorrent C.F
Valencia CF MestallaAndratks
BalearesValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
SPA D314-12-242 - 3
(1 - 2)
6 - 2-0.47-0.32-0.37B0.930.250.77BT
PLI CUP10-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.28-0.26-0.58T0.83-0.750.93TX
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.34-0.46H0.76-0.250.94BH
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.43H1.0000.70HH
SPA D328-11-240 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.47-0.34-0.33T0.900.250.80TT
SPA D324-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.43-0.35-0.37B0.7200.98BT
SPA D320-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.48-0.34-0.32H0.840.250.86TX
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.63-0.29-0.23B0.800.750.90BX
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.34-0.34T0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

UD Alzira            
Chủ - Khách
UD AlziraTerrassa
SCR Pena DeportivaUD Alzira
UD AlziraCE Europa
Mallorca BUD Alzira
UD AlziraSabadell
UD AlziraElche CF Ilicitano
UD AlziraBaleares
UE OlotUD Alzira
Sant AndreuUD Alzira
UD AlziraUE Cornella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D321-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 7-0.36-0.33-0.470.77-0.250.93X
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.55-0.33-0.270.820.50.88X
SPA D308-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.36-0.32-0.460.77-0.250.93X
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.33-0.410.8500.85X
SPA D327-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.29-0.34-0.510.75-0.50.95X
SPA D323-11-241 - 1
(1 - 0)
8 - 8-0.44-0.34-0.370.7100.99H
SPA D317-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.36-0.34-0.440.71-0.250.99X
SPA D310-11-243 - 3
(1 - 1)
8 - 1-0.52-0.34-0.290.930.50.77T
SPA D326-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.66-0.28-0.210.9910.71X
SPA D320-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.34-0.360.990.250.71X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Valencia CF MestallaSo sánh số liệuUD Alzira
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
UD Alzira
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
632150.0%Xem00.0%583.3%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem5XemXem9XemXem17.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
UD Alzira
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem5XemXem4XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CF MestallaThời gian ghi bànUD Alzira
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CF MestallaChi tiết về HT/FTUD Alzira
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    15
    14
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Valencia CF MestallaSố bàn thắng trong H1&H2UD Alzira
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PLI CUP21-01-2025KháchReading U213 Ngày
SPA D326-01-2025KháchElche CF Ilicitano8 Ngày
SPA D302-02-2025ChủMallorca B15 Ngày
UD Alzira
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D326-01-2025ChủTorrent C.F8 Ngày
SPA D302-02-2025KháchRCD Espanyol B15 Ngày
SPA D309-02-2025ChủAndratks22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng30.4% [7]
  • [6] 26.1%Hòa34.8% [7]
  • [7] 30.4%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng17.4% [4]
  • [2] 8.7%Hòa21.7% [5]
  • [4] 17.4%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Valencia CF Mestalla VS UD Alzira ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình