So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.80
3
1.00
1.48
4.10
5.25
Live
1.00
2
0.80
0.80
3
1.00
1.18
5.75
11.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.15
1.5
0.09
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.55
0
-0.85
-0.38
1.5
0.18
1.02
6.20
115.00
SbobetSớm
0.95
2
0.85
0.80
3
1.00
1.16
5.50
9.00
Live
0.95
2
0.85
0.80
3
1.00
1.16
5.50
9.00
Run
0.50
0
-0.80
-0.21
1.5
0.01
1.02
6.20
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyori VTK (w)
ChủHòaKhách
Astra Hungary (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyori VTK (w)So Sánh Sức MạnhAstra Hungary (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Diosgyori VTK (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Diosgyori VTK (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Astra Hungary (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Diosgyori VTK (w)Thời gian ghi bànAstra Hungary (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyori VTK (w)Chi tiết về HT/FTAstra Hungary (w)
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Diosgyori VTK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Astra Hungary (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyori VTK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Astra Hungary (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa0.0% [1]
  • [5] 41.7%Bại91.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại50.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Diosgyori VTK (w) VS Astra Hungary (w) ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình