So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
0.82
2
0.88
2.44
2.93
2.51
Live
-
-
-
0.82
2
0.88
2.44
2.93
2.51
Run
-0.97
0
0.67
-0.46
2.5
0.16
1.10
5.40
19.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.93
2.25
0.88
2.20
3.10
3.00
Live
0.88
0
0.93
0.93
1.75
0.88
2.60
3.00
2.60
Run
-0.95
0
0.75
-0.11
3.5
0.05
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.84
0
0.90
0.95
2.25
0.79
2.52
2.95
2.60
Live
0.95
0
0.81
-0.94
2
0.70
2.77
2.70
2.57
Run
0.94
0
0.90
-0.27
3.5
0.15
1.06
5.90
150.00
188betSớm
0.83
0
0.89
0.75
2
0.97
2.43
2.98
2.49
Live
0.83
0
0.89
-0.99
2
0.71
2.47
2.85
2.54
Run
-0.96
0
0.68
-0.45
2.5
0.17
1.10
5.40
19.00
SbobetSớm
0.85
0
0.93
0.93
2.25
0.85
2.39
2.85
2.48
Live
0.87
0
0.93
-0.85
2
0.65
2.54
2.66
2.61
Run
-0.70
0
0.54
-0.16
3.5
0.02
1.05
6.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Alfaro
ChủHòaKhách
SD Gernika
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AlfaroSo Sánh Sức MạnhSD Gernika
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-8] Alfaro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058242735843.5%
12624141320750.0%
11434101415836.4%
6321731150.0%
[SSDRFEF-10] SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
247892832291029.2%
12462181418833.3%
123271018111325.0%
621349733.3%

Thành tích đối đầu

Alfaro            
Chủ - Khách
SD GernikaAlfaro
SD GernikaAlfaro
AlfaroSD Gernika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.57-0.31-0.27T0.740.500.96TX
SPA D301-04-232 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.72-0.26-0.17B0.731.000.97BX
SPA D320-11-220 - 2
(0 - 1)
- -0.45-0.33-0.37B0.980.250.72BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Alfaro            
Chủ - Khách
AlfaroUD Logrones
Alaves BAlfaro
AlfaroReal Zaragoza B
AlfaroTeruel
Real Sociedad CAlfaro
AlfaroCD Subiza
BarbastroAlfaro
AlfaroCD Anguiano
AlfaroTenerife
Arenas Club de GetxoAlfaro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.18-0.28-0.69H0.81-10.89BX
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.65-0.29-0.21T0.740.750.96TX
SPA D308-12-242 - 0
(0 - 0)
- -0.35-0.35-0.45T0.75-0.250.95TH
SPA D301-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.45B0.71-0.250.99BX
SPA D324-11-242 - 2
(0 - 1)
5 - 10-0.46-0.33-0.37H0.950.250.75TT
SPA D317-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.52-0.32-0.32T0.940.50.76TX
SPA D310-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.57-0.33-0.25T0.760.50.94TX
SPA D303-11-241 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.43-0.34-0.38B0.7300.97BT
SPA CUP31-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.12-0.24-0.76H0.93-1.250.83BX
SPA D326-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.77-0.24-0.14B0.801.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

SD Gernika            
Chủ - Khách
Real Sociedad CSD Gernika
SD GernikaCD Subiza
BarbastroSD Gernika
SD GernikaCD Anguiano
Arenas Club de GetxoSD Gernika
SD GernikaSD Logrones
CalahorraSD Gernika
SD GernikaUtebo FC
Eibar BSD Gernika
SD GernikaCD Tudelano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D321-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.37-0.33-0.450.74-0.250.96X
SPA D314-12-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.66-0.29-0.200.730.750.97X
SPA D308-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.44-0.33-0.380.7001.00X
SPA D301-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.31-0.260.740.50.96X
SPA D323-11-244 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.56-0.32-0.270.780.50.92T
SPA D317-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.37-0.34-0.431.0000.70X
SPA D310-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.52-0.33-0.310.940.50.76X
SPA D302-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.38-0.32-0.450.72-0.250.98X
SPA D326-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.60-0.32-0.240.910.750.79T
SPA D320-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.40-0.34-0.400.8500.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

AlfaroSo sánh số liệuSD Gernika
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Alfaro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Alfaro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem
SD Gernika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AlfaroThời gian ghi bànSD Gernika
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AlfaroChi tiết về HT/FTSD Gernika
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    13
    14
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
AlfaroSố bàn thắng trong H1&H2SD Gernika
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alfaro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025KháchCD Izarra7 Ngày
SPA D326-01-2025ChủSD Ejea14 Ngày
SPA D302-02-2025KháchCD Tudelano21 Ngày
SD Gernika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025ChủReal Zaragoza B7 Ngày
SPA D326-01-2025KháchAlaves B14 Ngày
SPA D302-02-2025ChủUD Logrones21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng29.2% [7]
  • [5] 21.7%Hòa33.3% [7]
  • [8] 34.8%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng12.5% [3]
  • [2] 8.7%Hòa8.3% [2]
  • [4] 17.4%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Alfaro VS SD Gernika ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình