[INT CF-] Niva Dolbizno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
Niva Dolbizno |
Chủ - Khách |
---|
FC MolodechnoNiva Dolbizno |
Niva DolbiznoFC Molodechno |
FC MolodechnoNiva Dolbizno |
Niva DolbiznoFC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BLR D2 | 05-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D2 | 02-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.92 | -0.50 | 0.84 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Niva Dolbizno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 04-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D2 | 23-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D2 | 17-11-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D2 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 13-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Niva Dolbizno |
Niva Dolbizno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |