[BEL Women's Cup-] Racing Genk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | 6 | 33.3% |
[BEL Women's Cup-] Anderlecht (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
Racing Genk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | B | 0.86 | -0.44 | 0.84 | B | T |
BPL (W) | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 28-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 25-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 1 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | B | 0.88 | -0.40 | 0.88 | T | T |
BPL (W) | 29-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 12-01-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 11 | -0.23 | -0.25 | -0.64 | B | 0.77 | -1.00 | 0.99 | B | T |
BPL (W) | 21-10-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | B | 0.85 | -0.80 | 0.97 | B | T |
BPL (W) | 21-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 15-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BPL (W) | 10-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Racing Genk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 08-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BPL (W) | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | B | 0.86 | 2.25 | 0.84 | B | T |
BPL (W) | 24-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.25 | -0.27 | -0.64 | B | 0.92 | -0.75 | 0.78 | B | T |
BPL (W) | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | B | 0.89 | 0.75 | 0.81 | B | X |
BPL (W) | 13-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
BEL WC | 06-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.91 | -0.15 | -0.09 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | T |
BPL (W) | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 07-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.75 | -2.5 | 0.95 | T | ||
BPL (W) | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | B | 0.86 | 2.25 | 0.84 | B | T |
BPL (W) | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 18-01-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | 0.94 | 2 | 0.76 | X | ||
BPL (W) | 14-12-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.07 | -0.11 | -0.98 | 0.79 | -3 | 0.91 | T | ||
BEL WC | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 23-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.95 | 3.25 | 0.75 | X | ||
BPL (W) | 13-11-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Racing Genk (w) |
Racing Genk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 01-03-2025 | Chủ | Standard Liege (W) | 14 Ngày |
BPL (W) | 08-03-2025 | Khách | Club Brugge (W) | 21 Ngày |
BPL (W) | 15-03-2025 | Khách | Oud Heverlee Leuven (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 01-03-2025 | Chủ | Oud Heverlee Leuven (W) | 14 Ngày |
BPL (W) | 08-03-2025 | Khách | Standard Liege (W) | 21 Ngày |
BPL (W) | 15-03-2025 | Chủ | Zulte Waregem VV (W) | 28 Ngày |