[INT CF-] Wolfsberger AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Diosgyor VTK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 10 | 14 | 66.7% |
Wolfsberger AC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wolfsberger AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-01-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUT D1 | 07-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | T |
AUT D1 | 30-11-24 | 3 - 4 (3 - 0) | 2 - 11 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | T | 0.82 | -0.25 | -0.94 | T | T |
AUT D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.29 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
AUT D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.41 | -0.26 | -0.40 | B | 0.92 | 0 | 0.96 | B | X |
AUT D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.28 | -0.44 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
AUT CUP | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
AUT D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.24 | -0.24 | -0.60 | H | -0.96 | -0.75 | 0.84 | B | X |
AUT D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | X |
AUT D1 | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | B | -0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Diosgyor VTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 14-12-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.54 | -0.29 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
HUN D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
HUN D1 | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
HUN D1 | 24-11-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 8 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | 0.92 | 1.5 | 0.90 | T | ||
HUN D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
HUN D1 | 03-11-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 6 - 5 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
HUN Cup | 30-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
HUN D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.96 | 1 | 0.86 | X | ||
HUN D1 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
HUN D1 | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Wolfsberger AC |
Wolfsberger AC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | 08-02-2025 | Khách | Rapid Wien | 26 Ngày |
AUT D1 | 15-02-2025 | Chủ | Sturm Graz | 33 Ngày |
AUT D1 | 22-02-2025 | Khách | WSG Swarovski Tirol | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 01-02-2025 | Chủ | Ujpesti | 19 Ngày |
HUN D1 | 08-02-2025 | Khách | ZalaegerzsegTE | 26 Ngày |
HUN D1 | 15-02-2025 | Chủ | Nyiregyhaza | 33 Ngày |