So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.95
0.84
2.75
0.96
1.62
3.85
4.10
Live
0.92
0.75
0.90
-0.99
3.25
0.79
1.72
3.85
3.60
Run
0.44
0
-0.56
-0.25
6.5
0.13
9.10
1.11
15.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.80
2.75
1.00
1.62
3.60
4.50
Live
0.90
0.75
0.90
1.00
3.25
0.80
1.66
3.75
4.00
Run
0.45
0
-0.60
-0.22
6.5
0.15
12.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.93
0.90
2.75
0.92
1.70
3.55
4.00
Live
0.95
0.75
0.89
0.77
3
-0.95
1.71
3.85
3.65
Run
0.52
0
-0.62
-0.28
6.5
0.19
6.40
1.17
11.00
188betSớm
0.88
0.75
0.96
0.85
2.75
0.97
1.62
3.85
4.10
Live
0.93
0.75
0.91
0.95
3.25
0.87
1.72
3.90
3.55
Run
0.49
0
-0.59
-0.26
6.5
0.16
8.40
1.13
14.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.55
0
-0.65
-0.18
6.5
0.08
10.50
1.07
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Wolfsberger AC
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wolfsberger ACSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021671266.7%
[INT CF-] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
642015101466.7%

Thành tích đối đầu

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
SK TreibachWolfsberger AC
Wolfsberger ACLASK Linz
Grazer AKWolfsberger AC
Wolfsberger ACRheindorf Altach
Wolfsberger ACAustria Wien
SK Austria KlagenfurtWolfsberger AC
Wolfsberger ACSK Austria Klagenfurt
Wolfsberger ACRed Bull Salzburg
FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-01-250 - 7
(0 - 5)
2 - 9---T--
AUT D107-12-242 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.37-0.29-0.42T-0.9400.82TT
AUT D130-11-243 - 4
(3 - 0)
2 - 11-0.36-0.29-0.43T0.82-0.25-0.94TT
AUT D124-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.53-0.27-0.29T0.900.50.92TX
AUT D109-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.41-0.26-0.40B0.9200.96BX
AUT D103-11-242 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.35-0.28-0.44B0.88-0.251.00BT
AUT CUP30-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.49-0.28-0.33H0.790.25-0.97TX
AUT D127-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.24-0.24-0.60H-0.96-0.750.84BX
AUT D119-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.40-0.29-0.40T0.9000.92TX
AUT D105-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.49-0.27-0.32B-0.970.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Gyori ETODiosgyor VTK
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D114-12-243 - 4
(0 - 3)
3 - 6-0.54-0.29-0.280.840.50.98T
HUN D107-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.30-0.410.9300.89X
HUN D130-11-243 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.45-0.28-0.39-0.980.250.80T
HUN D124-11-243 - 3
(1 - 3)
8 - 2-0.79-0.20-0.130.921.50.90T
HUN D110-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.29-0.370.970.250.85X
HUN D103-11-243 - 4
(2 - 3)
6 - 5-0.63-0.25-0.240.810.75-0.99T
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.48-0.31-0.340.850.250.97T
HUN D126-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.26-0.200.9610.86X
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 6-0.46-0.29-0.380.980.250.78X
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.46-0.29-0.38-0.990.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Wolfsberger ACSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 20Tổng số ghi bàn19
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem1XemXem4XemXem70.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wolfsberger AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wolfsberger ACThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wolfsberger ACChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wolfsberger ACSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D108-02-2025KháchRapid Wien26 Ngày
AUT D115-02-2025ChủSturm Graz33 Ngày
AUT D122-02-2025KháchWSG Swarovski Tirol40 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025ChủUjpesti19 Ngày
HUN D108-02-2025KháchZalaegerzsegTE26 Ngày
HUN D115-02-2025ChủNyiregyhaza33 Ngày

Wolfsberger AC VS Diosgyor VTK ngày 13-01-2025 - Thông tin đội hình