[NIR NIFL Championship-5] Dundela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 4 | 10 | 47 | 44 | 43 | 5 | 48.1% |
13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 22 | 19 | 6 | 46.2% |
14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 22 | 24 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-12] Newington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 55 | 22 | 12 | 17.9% |
14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 22 | 14 | 12 | 21.4% |
14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 33 | 8 | 11 | 14.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
Dundela |
Chủ - Khách |
---|
NewingtonDundela |
NewingtonDundela |
NewingtonDundela |
NewingtonDundela |
DundelaNewington |
NewingtonDundela |
NewingtonDundela |
DundelaNewington |
DundelaNewington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR SHCUP | 04-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.48 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
NIR CH | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 15 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CUP | 06-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 04-11-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 16-09-23 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 11-02-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 25-11-22 | 3 - 4 (1 - 3) | - | -0.66 | -0.25 | -0.21 | B | 0.93 | 1.00 | 0.83 | H | T |
NIR CH | 01-10-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dundela |
Chủ - Khách |
---|
DundelaBangor FC |
Limavady UnitedDundela |
Annagh UnitedDundela |
DundelaArds FC |
DundelaArmagh City |
Ballyclare ComradesDundela |
DundelaLinfield FC |
NewingtonDundela |
DundelaAnnagh United |
Bangor FCDundela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR LC | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 21-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 13-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 08-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR SHCUP | 08-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | 0.92 | 3.25 | 0.84 | X | ||
NIR CH | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 01-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Dundela |
Dundela |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 23-11-2024 | Khách | Newry City | 7 Ngày |
NIR CH | 30-11-2024 | Khách | Ballinamallard United | 14 Ngày |
NIR CH | 07-12-2024 | Chủ | Institute FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 23-11-2024 | Chủ | Ballinamallard United | 7 Ngày |
NIR CH | 30-11-2024 | Khách | Limavady United | 14 Ngày |
NIR CH | 07-12-2024 | Chủ | Bangor FC | 21 Ngày |