So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
2
0.88
0.94
3.75
0.92
1.22
6.50
9.10
Live
-0.97
1.5
0.86
0.96
3.5
0.91
1.38
5.20
6.10
Run
-0.65
0.25
0.53
-0.30
4.5
0.18
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.80
1.75
-0.95
0.85
3.5
1.00
1.22
6.50
9.50
Live
-0.98
1.5
0.82
0.97
3.5
0.87
1.40
5.25
6.50
Run
-0.53
0.25
0.42
-0.18
4.5
0.11
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
0.84
1.75
-0.98
0.87
3.5
0.97
1.24
6.10
9.10
Live
-0.98
1.5
0.90
0.91
3.5
0.99
1.38
5.10
6.40
Run
0.50
0
-0.59
-0.51
4.5
0.40
1.15
5.60
33.00
188betSớm
-0.99
2
0.89
0.95
3.75
0.93
1.22
6.50
9.10
Live
-0.94
1.5
0.86
-
-
-
1.38
5.20
6.10
Run
0.43
0
-0.53
-0.30
4.5
0.20
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
1.00
2
0.88
0.86
3.5
1.00
1.21
6.10
8.60
Live
-0.92
1.5
0.83
0.97
3.5
0.93
1.39
4.97
6.10
Run
-0.70
0.25
0.62
-0.81
4.5
0.71
1.15
5.90
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Kasimpasa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhKasimpasa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231832602357278.3%
111001281130290.9%
12831321227266.7%
64201561466.7%
[TUR Super League-8] Kasimpasa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
247107424731829.2%
113441821131627.3%
13463242618530.8%
631216191050.0%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
KasimpasaFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR Cup09-01-250 - 3
(0 - 3)
1 - 3-0.15-0.20-0.77T0.85-1.500.91TX
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.20-0.22-0.67T-0.98-1.000.86TX
TUR D124-02-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.84-0.14-0.10T0.85-0.50-0.97TX
TUR D108-10-230 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.20-0.22-0.66T-0.99-1.000.87TX
TUR D129-01-235 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.74-0.20-0.14T-0.98-0.670.86TT
TUR D115-08-220 - 6
(0 - 3)
2 - 8-0.31-0.27-0.51T0.91-0.500.97TT
TUR D128-02-221 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.38-0.29-0.41T1.000.000.88TT
TUR D103-10-212 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.66-0.24-0.20T0.921.000.96TT
INT CF19-07-214 - 1
(2 - 1)
- -0.64-0.25-0.23T-0.981.000.80TT
TUR D125-04-213 - 2
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.22-0.18T-0.96-0.800.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
AlanyasporFenerbahce
FenerbahceErzurum BB
FenerbahceCaykur Rizespor
MidtjyllandFenerbahce
FenerbahceGoztepe
FenerbahceLyon
Adana DemirsporFenerbahce
KonyasporFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceHatayspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D109-02-250 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.18-0.22-0.68T0.81-1.25-0.93TX
TUR Cup05-02-255 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.89-0.14-0.08T0.952.250.87TT
TUR D102-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.75-0.20-0.14T1.001.50.88TT
UEFA EL30-01-252 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.34-0.26-0.48H0.94-0.250.88BT
TUR D126-01-253 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.73-0.20-0.15T0.861.25-0.98TT
UEFA EL23-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.27-0.35H0.940.250.88TX
TUR D119-01-250 - 4
(0 - 0)
2 - 11-0.08-0.14-0.86T0.85-2.25-0.97TT
TUR D113-01-252 - 3
(2 - 2)
2 - 6-0.17-0.23-0.68T-0.95-10.83HT
TUR Cup09-01-250 - 3
(0 - 3)
1 - 3-0.15-0.20-0.77T0.85-1.50.91TX
TUR D105-01-252 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.90-0.12-0.06T-0.962.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Kasimpasa            
Chủ - Khách
KasimpasaCaykur Rizespor
IstanbulsporKasimpasa
Adana DemirsporKasimpasa
KasimpasaHatayspor
KonyasporKasimpasa
GoztepeKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
KasimpasaGazisehir Gaziantep
Istanbul BasaksehirKasimpasa
GenclerbirligiKasimpasa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D109-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 11-0.47-0.27-0.340.890.250.99T
TUR Cup06-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.60-0.25-0.270.850.750.91X
TUR D102-02-253 - 5
(1 - 1)
5 - 4-0.28-0.25-0.54-0.96-0.50.84T
TUR D127-01-255 - 4
(2 - 3)
11 - 5-0.58-0.25-0.240.900.750.98T
TUR D119-01-253 - 3
(1 - 0)
12 - 7-0.47-0.29-0.320.880.251.00T
TUR D113-01-255 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.49-0.27-0.32-0.950.50.83T
TUR Cup09-01-250 - 3
(0 - 3)
1 - 3-0.15-0.20-0.77T0.85-1.50.91TX
TUR D105-01-252 - 2
(2 - 1)
8 - 2-0.55-0.26-0.27-0.970.750.85T
TUR D123-12-242 - 2
(2 - 1)
4 - 4-0.48-0.28-0.320.840.25-0.96T
TUR Cup19-12-240 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.26-0.27-0.590.85-0.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

FenerbahceSo sánh số liệuKasimpasa
  • 27Tổng số ghi bàn21
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn26
  • 0.9Trung bình mất bàn2.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kasimpasa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem14XemXem63.6%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem9XemXem1XemXem1XemXem81.8%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kasimpasa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem1XemXem14XemXem31.8%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànKasimpasa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    6
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    28
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FenerbahceChi tiết về HT/FTKasimpasa
  • 8
    2
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FenerbahceSố bàn thắng trong H1&H2Kasimpasa
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    12
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL20-02-2025KháchAnderlecht4 Ngày
TUR D123-02-2025KháchGalatasaray7 Ngày
TUR Cup26-02-2025KháchGazisehir Gaziantep10 Ngày
Kasimpasa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D123-02-2025KháchAntalyaspor7 Ngày
TUR Cup26-02-2025ChủGoztepe10 Ngày
TUR D102-03-2025ChủGalatasaray14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 78.3%Thắng29.2% [7]
  • [3] 13.0%Hòa41.7% [7]
  • [2] 8.7%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [10] 43.5%Thắng16.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [6]
  • [1] 4.3%Bại12.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.61 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Fenerbahce VS Kasimpasa ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình