[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-1] Morocco U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | 1 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | 12 | 66.7% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-2] Egypt U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 | 2 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Morocco U20 |
Chủ - Khách |
---|
Egypt U20Morocco U20 |
Egypt U20Morocco U20 |
Egypt U20Morocco U20 |
Morocco U20Egypt U20 |
Morocco U20Egypt U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
N AFR YC | 21-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Arab Cup U20 | 31-07-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.38 | -0.34 | -0.43 | B | 0.95 | 0.00 | 0.75 | B | T |
N AFR YC | 25-11-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | B | -0.97 | 0.25 | 0.73 | B | X |
INT CF | 02-02-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.32 | -0.32 | -0.48 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
CAFYC | 19-01-05 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Morocco U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-10-24 | 5 - 4 (4 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 11-10-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 08-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 05-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 22-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | X |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | H | 0.83 | -1.25 | 0.99 | B | X |
INT FRL | 26-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
N AFR YC | 21-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Egypt U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
INT FRL | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.60 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 20-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
N AFR YC | 21-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
N AFR YC | 19-11-23 | 4 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
N AFR YC | 17-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
N AFR YC | 15-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAFYC | 25-02-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CAFYC | 22-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.27 | -0.34 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
CAFYC | 19-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.28 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 16-11-2024 | Khách | Tunisia U20 | 3 Ngày |
CAF YCQ | 19-11-2024 | Khách | Algeria U20 | 6 Ngày |
CAF YCQ | 22-11-2024 | Chủ | Libya U20 | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 16-11-2024 | Khách | Algeria U20 | 3 Ngày |
CAF YCQ | 19-11-2024 | Khách | Libya U20 | 6 Ngày |
CAF YCQ | 25-11-2024 | Chủ | Tunisia U20 | 12 Ngày |