[UKR Second League-] FC Vilkhivtsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
[UKR Second League-] Real Pharma Ovidiopol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | 1 | 0.0% |
FC Vilkhivtsi |
Chủ - Khách |
---|
Real Pharma OvidiopolFC Vilkhivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vilkhivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D3 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D3 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D3 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 31-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D3 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D3 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real Pharma Ovidiopol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D3 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D3 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vilkhivtsi |
FC Vilkhivtsi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |