[SPA U19-] Real Betis U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 66.7% |
[SPA U19-] Sevilla U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Real Betis U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 23-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 27-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.75 | 0.00 | 0.95 | B | X |
SPA LU19 | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SPA LU19 | 19-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA YC | 07-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | H | 0.88 | 0.50 | 0.88 | T | X |
SPA LU19 | 06-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 19-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 02-02-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
SPA LU19 | 24-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | H | 0.80 | 0.00 | -0.98 | H | X |
SPA LU19 | 24-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Real Betis U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA YL U19 | 23-10-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.97 | -0.09 | -0.06 | T | 0.93 | 3.5 | 0.77 | T | T |
SPA LU19 | 13-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
SPA LU19 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 15-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | H | 0.88 | -1.25 | 0.82 | B | X |
SPA LU19 | 04-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 31-08-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 26-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Sevilla U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 20-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
SPA LU19 | 06-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 29-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 04-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
COTIF | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
COTIF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
COTIF | 23-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
COTIF | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Real Betis U19 |
Real Betis U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |