[GRE U19-] Panathinaikos U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 | 66.7% |
[GRE U19-] Aris Thessaloniki U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | 6 | 16.7% |
Panathinaikos U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 24-05-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 13-01-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 9 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Greece U19 | 11-02-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.22 | -0.27 | -0.66 | H | 0.76 | -1.00 | 0.94 | B | T |
Greece U19 | 22-10-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.74 | -0.23 | -0.18 | H | 0.85 | -0.80 | 0.85 | T | T |
Greece U19 | 12-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 18-09-21 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 03-10-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Greece U19 | 21-12-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | B | 0.80 | -0.80 | 0.96 | T | X |
Greece U19 | 14-09-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Greece U19 | 06-04-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Panathinaikos U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 19-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | T |
Greece U19 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | B | 0.72 | -0.5 | 0.98 | B | T |
Greece U19 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 21-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Greece U19 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 24-05-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 18-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 26-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Greece U19 | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Aris Thessaloniki U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Greece U19 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.24 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
Greece U19 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.81 | -0.21 | -0.14 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
Greece U19 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 14-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
Greece U19 | 24-05-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Greece U19 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 28-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Greece U19 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Panathinaikos U19 |
Panathinaikos U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |