[FRA National 2-11] Chantilly |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | 23 | 11 | 25.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | 13 | 12 | 30.0% |
10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 19 | 10 | 7 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 14 | 6 | 16.7% |
[FRA National 2-1] Bobigny A.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 40 | 1 | 60.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 23 | 1 | 70.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
Chantilly |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chantilly |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 19-10-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 15-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D4 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 18-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bobigny A.C. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 26-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | 0.79 | -0.5 | 0.97 | X | ||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
FRA D4 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Chantilly |
Chantilly |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 09-11-2024 | Khách | Haguenau | 7 Ngày |
FRA D4 | 23-11-2024 | Chủ | Epinal | 21 Ngày |
FRA D4 | 07-12-2024 | Khách | Aubervilliers | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 09-11-2024 | Chủ | AS Villers Houlgate | 7 Ngày |
FRA D4 | 23-11-2024 | Khách | Creteil | 21 Ngày |
FRA D4 | 07-12-2024 | Chủ | Thionville FC | 35 Ngày |