[ROM Liga II-16] FC Bihor Oradea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 22 | 16 | 16 | 22.2% |
10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | 8 | 18 | 20.0% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 8 | 16 | 25.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | 0.0% |
[ROM Liga II-14] Chindia Targoviste |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 21 | 20 | 14 | 27.8% |
8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 11 | 13 | 37.5% |
10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 13 | 9 | 14 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% |
FC Bihor Oradea |
Chủ - Khách |
---|
FC Bihor OradeaChindia Targoviste |
Chindia TargovisteFC Bihor Oradea |
FC Bihor OradeaChindia Targoviste |
Chindia TargovisteFC Bihor Oradea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 12-03-16 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D2 | 17-10-15 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D2 | 22-04-12 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.33 | -0.41 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | T |
ROM D2 | 02-10-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.31 | -0.32 | H | 0.96 | 0.50 | 0.80 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FC Bihor Oradea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | B | 0.90 | 1 | 0.86 | H | X |
ROM D2 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
ROM D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D2 | 01-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | T |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 0 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.28 | -0.30 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ROM D2 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | H | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | T | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | T |
ROM D2 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | B | -0.96 | -0.25 | 0.78 | B | X |
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%
Chindia Targoviste |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | H | ||
ROM D2 | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ROM D2 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.51 | -0.31 | -0.29 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | 1.00 | 0.75 | 0.76 | T | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.70 | -0.24 | -0.17 | 0.74 | 1 | -0.98 | T | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.68 | 0.81 | -1 | 0.89 | T | ||
ROM D2 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
ROM D2 | 15-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.67 | -0.28 | -0.17 | 0.96 | 1 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
FC Bihor Oradea |
FC Bihor Oradea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 14-12-2024 | Khách | ACS Viitorul Selimbar | 8 Ngày |
ROM D2 | 22-02-2025 | Chủ | Unirea Ungheni | 78 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Khách | Afumati | 85 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 14-12-2024 | Chủ | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 8 Ngày |
ROM D2 | 22-02-2025 | Khách | CSM Slatina | 78 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Chủ | Concordia Chiajna | 85 Ngày |