[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 14 | 8 | 9 | 61 | 41 | 50 | 6 | 45.2% |
15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 14 | 31 | 6 | 60.0% |
16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 27 | 19 | 9 | 31.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-1] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 21 | 9 | 2 | 85 | 33 | 72 | 1 | 65.6% |
17 | 11 | 6 | 0 | 49 | 13 | 39 | 2 | 64.7% |
15 | 10 | 3 | 2 | 36 | 20 | 33 | 1 | 66.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 9 | 14 | 66.7% |
Havant Waterlooville |
Chủ - Khách |
---|
Merthyr TownHavant Waterlooville |
Havant WaterloovilleMerthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 16-09-17 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | B | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
ENG-S PR | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 10-12-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | H | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
ENG-S PR | 30-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 20-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.55 | -0.26 | -0.31 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG-S PR | 28-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 10 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-12-24 | 1 - 6 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 10-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 26-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.33 | -0.25 | -0.53 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | X | ||
ENG-S PR | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Havant Waterlooville |
Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 25-01-2025 | Chủ | Poole Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 01-02-2025 | Khách | Hungerford Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 08-02-2025 | Chủ | Walton Hersham | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 25-01-2025 | Chủ | Taunton Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 01-02-2025 | Khách | Marlow | 14 Ngày |
ENG-S PR | 08-02-2025 | Chủ | Plymouth Parkway | 21 Ngày |