So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.92
2.5
0.88
2.21
3.35
2.70
Live
0.76
0.25
-0.88
0.95
2.5
0.91
2.00
3.45
3.20
Run
0.73
0
-0.92
-0.89
3.5
0.69
1.15
5.50
21.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.93
2.5
0.93
2.30
3.40
2.75
Live
1.00
0.5
0.85
0.83
2.5
-0.97
1.95
3.40
3.75
Run
-0.98
0.5
0.82
-0.83
3.5
0.70
1.18
5.00
29.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.82
0.92
2.5
0.88
2.17
3.20
2.96
Live
0.98
0.5
0.92
0.88
2.5
1.00
1.98
3.30
3.40
Run
0.73
0
-0.85
-0.94
3.5
0.80
1.18
4.60
32.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.93
2.5
0.89
2.21
3.35
2.70
Live
0.77
0.25
-0.88
0.96
2.5
0.92
2.00
3.45
3.20
Run
0.73
0
-0.89
-0.88
3.5
0.70
1.15
5.40
21.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.80
0.93
2.5
0.87
2.22
3.07
2.73
Live
-0.90
0.5
0.80
0.89
2.5
0.93
2.02
3.21
3.40
Run
0.75
0
-0.88
-0.88
3.5
0.73
1.17
4.36
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Bradford City
ChủHòaKhách
Chesterfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bradford CitySo Sánh Sức MạnhChesterfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-5] Bradford City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321697422857550.0%
171331281042176.5%
153661418151320.0%
622268833.3%
[ENG EFL League Two-13] Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31119114938421335.5%
156722517251440.0%
165292421171131.3%
6402971266.7%

Thành tích đối đầu

Bradford City            
Chủ - Khách
ChesterfieldBradford City
ChesterfieldBradford City
Bradford CityChesterfield
ChesterfieldBradford City
Bradford CityChesterfield
ChesterfieldBradford City
Bradford CityChesterfield
ChesterfieldBradford City
Bradford CityChesterfield
ChesterfieldBradford City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-07-223 - 0
(0 - 0)
5 - 4---B---
INT CF27-07-212 - 1
(2 - 0)
1 - 6-0.38-0.29-0.45B0.77-0.250.99BT
ENG FAC04-11-172 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.72-0.20-0.15T0.88-0.801.00TX
ENG JPT29-08-172 - 4
(1 - 1)
2 - 4-0.34-0.29-0.47T0.98-0.250.90TT
ENG L107-01-172 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.65-0.26-0.17T0.981.000.90TX
ENG L101-10-160 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.33-0.30-0.45T0.90-0.250.98TX
ENG L108-05-162 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.56-0.28-0.26T0.800.50-0.93TX
ENG L119-12-150 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.39-0.30-0.41T0.980.000.90TX
ENG L131-03-150 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.43-0.31-0.35B0.980.250.90BX
ENG L113-12-140 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.48-0.30-0.32T0.850.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Bradford City            
Chủ - Khách
Notts CountyBradford City
Bradford CitySwindon Town
Stockport CountyBradford City
Crewe AlexandraBradford City
Bradford CityBarrow
MorecambeBradford City
Bradford CityRotherham United
Colchester UnitedBradford City
Fleetwood TownBradford City
Bradford CityAldershot Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-12-243 - 0
(3 - 0)
3 - 11-0.46-0.29-0.37B1.000.250.82BT
ENG L214-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.62-0.27-0.23T0.870.750.95TX
ENG JPT10-12-242 - 3
(2 - 2)
1 - 3-0.58-0.27-0.26T0.940.750.88TT
ENG L207-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.36H-0.990.250.81TX
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.32-0.31H-0.970.50.79TX
ENG FAC30-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.24-0.27-0.58B0.89-0.750.93BX
ENG JPT19-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.34-0.29-0.47B0.93-0.250.89BX
ENG L216-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.30-0.43H1.0000.82HX
ENG L209-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11-0.45-0.29-0.37B-0.990.250.81BX
ENG FAC02-11-243 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.66-0.24-0.20T0.9010.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Chesterfield            
Chủ - Khách
ChesterfieldAFC Wimbledon
Carlisle UnitedChesterfield
ChesterfieldWigan Athletic
ChesterfieldTranmere Rovers
Milton Keynes DonsChesterfield
Exeter CityChesterfield
ChesterfieldBarrow
Harrogate TownChesterfield
ChesterfieldGrimsby Town
ChesterfieldAccrington Stanley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80X
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.35-0.30-0.470.95-0.250.87X
ENG JPT10-12-243 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.40-0.28-0.420.9700.85T
ENG L207-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.62-0.27-0.230.860.750.96T
ENG L203-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.44-0.29-0.390.800-0.98T
ENG FAC30-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.45-0.29-0.360.990.250.83X
ENG L223-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.51-0.29-0.310.960.50.86X
ENG L216-11-242 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.26-0.28-0.580.90-0.750.92T
ENG JPT12-11-243 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.61-0.25-0.230.860.750.96T
ENG L209-11-240 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.67-0.24-0.210.9210.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Bradford CitySo sánh số liệuChesterfield
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bradford City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Chesterfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bradford City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Chesterfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bradford CityThời gian ghi bànChesterfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    13
    17
    Bàn thắng H1
    12
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bradford CityChi tiết về HT/FTChesterfield
  • 7
    7
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Bradford CitySố bàn thắng trong H1&H2Chesterfield
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bradford City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-01-2025KháchBarrow3 Ngày
ENG L204-01-2025ChủGrimsby Town6 Ngày
ENG L211-01-2025KháchBromley13 Ngày
Chesterfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L201-01-2025ChủMilton Keynes Dons3 Ngày
ENG L204-01-2025ChủGillingham6 Ngày
ENG L211-01-2025KháchSalford City13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bradford City
Chesterfield
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 50.0%Thắng35.5% [11]
  • [9] 28.1%Hòa29.0% [11]
  • [7] 21.9%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [13] 40.6%Thắng16.1% [5]
  • [3] 9.4%Hòa6.5% [2]
  • [1] 3.1%Bại29.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 12.50%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Bradford City VS Chesterfield ngày 29-12-2024 - Thông tin đội hình