So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.86
2.5
0.90
1.59
3.75
4.45
Live
0.86
0.75
0.96
0.96
2.5
0.84
1.63
3.70
4.65
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.80
2.25
1.00
1.91
3.30
3.50
Live
1.00
0.75
0.80
1.00
2.5
0.80
1.70
3.50
4.10
Run
0.47
0
-0.63
-0.14
1.5
0.08
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.86
0.87
2.5
0.89
1.64
3.60
4.30
Live
0.75
0.75
-0.92
0.92
2.5
0.90
1.71
3.50
4.00
Run
0.55
0
-0.75
-0.36
1.5
0.23
1.05
6.10
150.00
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.87
2.5
0.91
1.59
3.75
4.45
Live
0.84
0.75
1.00
-0.98
2.5
0.80
1.61
3.75
4.75
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.19
1.5
0.03
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.85
0.75
0.97
0.90
2.5
0.90
1.59
3.45
4.47
Live
0.96
0.75
0.88
-0.98
2.5
0.80
1.65
3.45
4.44
Run
-0.67
0.25
0.51
-0.28
1.5
0.14
1.05
6.00
235.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Neftci Baku
ChủHòaKhách
Shamakhi FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Neftci BakuSo Sánh Sức MạnhShamakhi FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-6] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24699223227625.0%
13544131419538.5%
11155918869.1%
6222108833.3%
[AZE Premier League-7] Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
245712233222720.8%
12444111016733.3%
121381222678.3%
6114710416.7%

Thành tích đối đầu

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSamaxı FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D108-11-242 - 2
(2 - 2)
10 - 2-0.64-0.27-0.21H0.800.75-0.98TT
AZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.19-0.27-0.67H0.80-1.000.96BX
AZE D114-05-231 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.65-0.26-0.21H-0.981.000.80TX
AZE D112-03-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.19-0.27-0.66T0.82-1.001.00HX
AZE D123-12-223 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.78-0.22-0.12T0.99-0.670.83TT
AZE D107-08-220 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.26-0.30-0.56T0.81-0.75-0.99TX
AZE D109-04-221 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.24-0.30-0.56T-0.96-0.500.80TT
AZE D119-02-223 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.67-0.24-0.19T0.921.000.92TT
AZE D106-11-213 - 2
(1 - 2)
1 - 4-0.27-0.31-0.57B0.94-0.500.76BT
AZE D119-09-213 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.61-0.27-0.22T0.880.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuSabah FK Baku
Turan TovuzFC Neftci Baku
FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuDifai Agsu FK
FC Neftci BakuQarabag
FC Neftci BakuZira FK
FC Neftci BakuSamaxı FC
FC Neftci BakuAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuFC Neftci Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D119-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.31-0.41H0.8100.89HX
AZE D121-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.45-0.32-0.34H0.950.250.87TX
AZE D115-12-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.67-0.25-0.20T0.9310.89TT
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43B-0.9700.79BX
AZE CUP04-12-246 - 0
(3 - 0)
5 - 1---T--
AZE D101-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.15-0.22-0.75B0.97-1.250.85BT
AZE D123-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.38-0.32-0.42T1.0000.82TT
AZE D108-11-242 - 2
(2 - 2)
10 - 2-0.64-0.27-0.21H0.800.75-0.98TT
AZE D101-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.46-0.30-0.36B0.960.250.80BX
AZE D127-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.34H0.810.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
Samaxı FCZira FK
QarabagSamaxı FC
Zira FKSamaxı FC
Samaxı FCSabah FK Baku
Samaxı FCQarabag
Samaxı FCSabail
Turan TovuzSamaxı FC
Zira FKSamaxı FC
Samaxı FCFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitSamaxı FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D124-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.24-0.31-0.570.84-0.750.98T
AZE D117-01-253 - 2
(2 - 2)
7 - 2-0.93-0.14-0.080.802.250.90T
INT CF09-01-253 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.69-0.25-0.210.8010.90T
AZE D122-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.24-0.30-0.580.85-0.750.97T
AZE D119-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.07-0.15-0.910.77-2.250.99X
AZE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
AZE D109-12-243 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.66-0.27-0.191.0010.82T
AZE CUP04-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.65-0.29-0.220.750.750.95T
AZE D130-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.55-0.29-0.280.830.50.99X
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.41-0.33-0.360.7100.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

FC Neftci BakuSo sánh số liệuShamakhi FK
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Shamakhi FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Neftci BakuThời gian ghi bànShamakhi FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    17
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Neftci BakuChi tiết về HT/FTShamakhi FK
  • 0
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC Neftci BakuSố bàn thắng trong H1&H2Shamakhi FK
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE CUP05-02-2025KháchFK Kapaz Ganca5 Ngày
AZE D108-02-2025KháchZira FK8 Ngày
AZE D115-02-2025ChủQarabag15 Ngày
Shamakhi FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D108-02-2025ChủStandard Sumgayit8 Ngày
AZE D115-02-2025KháchFK Kapaz Ganca15 Ngày
AZE D122-02-2025ChủTuran Tovuz22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 25.0%Thắng20.8% [5]
  • [9] 37.5%Hòa29.2% [5]
  • [9] 37.5%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng4.2% [1]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [4] 16.7%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Neftci Baku VS Shamakhi FK ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình