[EST Women's Meistri Liiga-7] Tallinna FC Ararat (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 3 | 12 | 35 | 54 | 21 | 7 | 28.6% |
10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 22 | 13 | 6 | 40.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 32 | 8 | 7 | 18.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
[EST Women's Meistri Liiga-10] Tammeka Tartu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 2 | 12 | 41 | 53 | 52 | 10 | 36.4% |
12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 26 | 16 | 10 | 41.7% |
10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 27 | 10 | 11 | 30.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 19 | 9 | 50.0% |
Tallinna FC Ararat (W) |
Chủ - Khách |
---|
Tammeka Tartu (W)Tallinna FC Ararat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tallinna FC Ararat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 07-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 18-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
EST WD2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 29-03-24 | 6 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tammeka Tartu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 06-07-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 15-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 07-06-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 05-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 23-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 13-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tallinna FC Ararat (W) |
Tallinna FC Ararat (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 27-07-2024 | Khách | FC Lootos Polva (W) | 7 Ngày |
EST WD2 | 03-08-2024 | Chủ | FC Flora Tallinn (W) | 14 Ngày |
EST WD2 | 11-08-2024 | Chủ | JK Tallinna Kalev (W) | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 27-07-2024 | Chủ | JK Tallinna Kalev (W) | 7 Ngày |
EST WD2 | 03-08-2024 | Khách | Saku Sporting (W) | 14 Ngày |
EST WD2 | 10-08-2024 | Khách | FC Lootos Polva (W) | 21 Ngày |