So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.98
3
0.82
2.14
3.70
2.75
Live
1.00
0.25
0.88
0.80
2.75
-0.94
2.17
3.65
2.73
Run
0.94
0
0.94
-0.36
2.5
0.22
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
1.00
3
0.85
2.20
3.60
2.75
Live
0.97
0.25
0.87
0.80
2.75
-0.95
2.25
3.75
2.87
Run
-0.89
0
0.75
-0.29
2.5
0.20
1.00
41.00
351.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.89
0.99
3
0.85
2.10
3.35
2.90
Live
1.00
0.25
0.90
0.79
2.75
-0.92
2.16
3.35
2.94
Run
0.89
0
-0.99
-0.37
2.5
0.27
1.02
8.80
159.00
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.99
3
0.83
2.14
3.70
2.75
Live
-0.99
0.25
0.89
-
-
-
2.17
3.65
2.73
Run
0.99
0
0.91
-0.27
2.5
0.15
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.88
-0.99
3
0.85
2.14
3.30
2.70
Live
1.00
0.25
0.90
0.85
2.75
-0.97
2.14
3.41
2.93
Run
0.92
0
0.98
-0.14
2.5
0.04
1.01
10.50
80.00

Bên nào sẽ thắng?

MVV Maastricht
ChủHòaKhách
FC Eindhoven
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MVV MaastrichtSo Sánh Sức MạnhFC Eindhoven
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-13] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
268994138331330.8%
13742291525753.8%
1315712238187.7%
6303159950.0%
[NED Eerste Divisie-12] FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26105113943351238.5%
124351319151633.3%
14626262420642.9%
631213121050.0%

Thành tích đối đầu

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
FC EindhovenMVV Maastricht
FC EindhovenMVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Eindhoven
MVV MaastrichtFC Eindhoven
FC EindhovenMVV Maastricht
FC EindhovenMVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Eindhoven
MVV MaastrichtFC Eindhoven
FC EindhovenMVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D217-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.27-0.35H0.880.250.94TX
HOL D226-01-240 - 3
(0 - 0)
6 - 11-0.53-0.27-0.30T0.900.500.92TT
HOL D202-10-230 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.42-0.27-0.40B0.860.000.96BX
HOL D231-03-233 - 2
(2 - 1)
4 - 5-0.38-0.27-0.45T0.80-0.25-0.98TT
HOL D209-09-225 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.74-0.20-0.16B0.99-0.670.83BT
HOL D229-01-221 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.64-0.26-0.22B0.790.75-0.97BX
HOL D217-09-211 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.27-0.41T0.910.000.91TX
HOL D202-04-212 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.46-0.29-0.35T0.940.250.94TX
HOL D212-12-204 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.57-0.26-0.29B0.940.750.88BT
INT CF08-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.47-0.27-0.41T0.960.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtRoda JC
VolendamMVV Maastricht
MVV MaastrichtDen Bosch
FC OssMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
MVV MaastrichtFeyenoord
ADO Den HaagMVV Maastricht
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
AZ Alkmaar (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-02-253 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.38-0.27-0.45T0.80-0.25-0.98TT
HOL D224-01-253 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.71-0.20-0.19B0.851.250.97BT
HOL D218-01-255 - 0
(4 - 0)
3 - 4-0.46-0.27-0.37T0.970.250.85TT
HOL D210-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.41-0.27-0.41B0.9100.91BX
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.48T0.94-0.250.88TT
HOLC17-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.07-0.12-0.91B0.85-2.50.97BX
HOL D213-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.22-0.20B1.001.250.82BX
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33H-0.980.50.80TT
HOL D202-12-242 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.50-0.25-0.35T0.810.25-0.99TT
HOL D222-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.26-0.51T0.82-0.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FC Eindhoven            
Chủ - Khách
ADO Den HaagFC Eindhoven
FC EindhovenSC Cambuur
EmmenFC Eindhoven
FC EindhovenVolendam
FC EindhovenFortuna Sittard
DordrechtFC Eindhoven
FC EindhovenExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
FC Utrecht (Youth)FC Eindhoven
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D231-01-252 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.66-0.23-0.210.9110.91H
HOL D224-01-254 - 2
(2 - 2)
3 - 4-0.34-0.28-0.480.97-0.250.85T
HOL D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.61-0.25-0.240.850.750.97T
HOL D210-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 4-0.31-0.26-0.520.90-0.50.92T
INT CF04-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-----
HOL D220-12-243 - 3
(1 - 1)
10 - 5-0.56-0.25-0.290.980.750.84T
HOLC17-12-241 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.29-0.27-0.540.96-0.50.86T
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.310.900.50.92T
HOL D209-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.39-0.29-0.420.9900.83T
HOL D229-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.56-0.24-0.290.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

MVV MaastrichtSo sánh số liệuFC Eindhoven
  • 22Tổng số ghi bàn20
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem2XemXem10XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem6XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem16XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Eindhoven
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MVV MaastrichtThời gian ghi bànFC Eindhoven
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    14
    15
    Bàn thắng H1
    17
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MVV MaastrichtChi tiết về HT/FTFC Eindhoven
  • 4
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    9
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
MVV MaastrichtSố bàn thắng trong H1&H2FC Eindhoven
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D223-02-2025ChủADO Den Haag9 Ngày
HOL D228-02-2025KháchVitesse Arnhem14 Ngày
HOL D207-03-2025KháchHelmond Sport21 Ngày
FC Eindhoven
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D221-02-2025ChủFC Utrecht (Youth)7 Ngày
HOL D203-03-2025KháchJong Ajax (Youth)17 Ngày
HOL D207-03-2025ChủVitesse Arnhem21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MVV Maastricht
FC Eindhoven
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng38.5% [10]
  • [9] 34.6%Hòa19.2% [10]
  • [9] 34.6%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng23.1% [6]
  • [4] 15.4%Hòa7.7% [2]
  • [2] 7.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

MVV Maastricht VS FC Eindhoven ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình