[INT CF-] Alania Vladikavkaz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] Dinamo Bryansk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Alania Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 10-03-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.17 | -0.26 | -0.70 | T | 1.00 | -1.00 | 0.82 | T | X |
RUS D1 | 13-09-20 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D1 | 08-05-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.77 | -0.22 | -0.16 | T | 0.85 | -0.67 | 0.91 | T | X |
RUS D1 | 04-04-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.31 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | T |
RUS D1 | 01-09-11 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.87 | -0.17 | -0.11 | T | 0.70 | -0.57 | -0.94 | T | T |
RUS D1 | 28-04-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.22 | -0.29 | -0.61 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | X |
RUS D1 | 17-10-08 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | 0.80 | -1.50 | -0.98 | T | X |
RUS D1 | 27-06-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.87 | -0.18 | -0.10 | T | 0.84 | -0.57 | -0.98 | T | X |
RUS D1 | 13-10-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.31 | -0.33 | T | -0.95 | 0.50 | 0.83 | T | X |
RUS D1 | 03-07-07 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%
Alania Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 29-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.15 | B | -0.95 | 1.25 | 0.77 | B | T |
RUS D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
RUS D1 | 16-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | -0.45 | -0.33 | -0.34 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
RUS D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | H | 0.93 | 0 | 0.89 | H | X |
RUS D1 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.58 | -0.30 | -0.23 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
RUS D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.49 | -0.31 | -0.29 | B | -0.97 | 0.5 | 0.79 | B | T |
RUS D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.43 | T | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | X |
RUS Cup | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | X |
RUS D1 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | H |
RUS D1 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.32 | -0.31 | -0.48 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Dinamo Bryansk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
RUS D2 | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 19-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
RUS D2 | 12-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Alania Vladikavkaz |
Alania Vladikavkaz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |