[INT CF-] Posusje |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] NK Tomislav |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
Posusje |
Chủ - Khách |
---|
NK TomislavPosusje |
NK TomislavPosusje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BOS Cup | 27-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Posusje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BOS PL | 15-12-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | B | 0.73 | 0 | -0.97 | B | T |
BOS PL | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BOS PL | 03-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
BOS PL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 16 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BOS PL | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS PL | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS Cup | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
NK Tomislav |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 23-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 17-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.55 | -0.32 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | ||
Bos HD1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 16-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 12-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.76 | -0.23 | -0.15 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
Bos HD1 | 24-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Posusje |
Posusje |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |