[INT CF-] Vysocina jihlava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Slavia Praha B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
Vysocina jihlava |
Chủ - Khách |
---|
Slavia Prague BVysocina jihlava |
Slavia Prague BVysocina jihlava |
Vysocina jihlavaSlavia Prague B |
Vysocina jihlavaSlavia Prague B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 29-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.23 | B | 0.99 | 1.00 | 0.83 | B | X |
CZE D2 | 14-05-23 | 7 - 2 (4 - 1) | 5 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | T |
INT CF | 04-02-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
CZE D2 | 21-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | T | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Vysocina jihlava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | T | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | T |
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.42 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | T |
INT CF | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 22-11-24 | 3 - 4 (2 - 4) | 7 - 3 | -0.49 | -0.26 | -0.36 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | T |
CZE D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
CZE D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | X |
CZE D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | B | 0.78 | 0.5 | -0.96 | B | T |
CZE D2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | H | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Slavia Praha B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.96 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 06-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
INT CF | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CZE D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
CZE D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.27 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Vysocina jihlava |
Vysocina jihlava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 01-03-2025 | Chủ | Sparta Praha B | 21 Ngày |
CZE D2 | 08-03-2025 | Khách | FK MAS Taborsko | 28 Ngày |
CZE D2 | 15-03-2025 | Chủ | Sigma Olomouc B | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 01-03-2025 | Chủ | Lisen | 21 Ngày |
CZE D2 | 08-03-2025 | Khách | Chrudim | 28 Ngày |
CZE D2 | 15-03-2025 | Chủ | Vyskov | 35 Ngày |