[INT CF-] Sonderjyske |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Bayern Munchen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
Sonderjyske |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sonderjyske |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-01-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.34 | -0.25 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
DEN SASL | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.35 | T | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
DEN SASL | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.20 | -0.22 | -0.67 | H | -0.98 | -1 | 0.86 | B | T |
DEN SASL | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | H | 0.86 | 0 | -0.98 | H | X |
DEN SASL | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 4 | -0.31 | -0.27 | -0.50 | B | 0.88 | -0.5 | 1.00 | B | T |
DAN Cup | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.20 | -0.24 | -0.66 | B | 0.92 | -1 | 0.90 | B | T |
DEN SASL | 27-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | -0.54 | -0.26 | -0.28 | B | 0.84 | 0.5 | -0.96 | B | T |
DEN SASL | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.26 | -0.25 | -0.57 | T | 0.94 | -0.75 | 0.94 | T | T |
DEN SASL | 06-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 9 | -0.28 | -0.26 | -0.54 | B | -0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%
Bayern Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 06-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.30 | -0.26 | -0.57 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.25 | -0.68 | 0.92 | -1 | 0.84 | X | ||
GER Reg | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
GER Reg | 15-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.91 | 1 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.22 | -0.72 | 0.92 | -1.25 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 02-11-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | -0.63 | -0.25 | -0.25 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
GER Reg | 29-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.70 | -0.22 | -0.20 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | T | ||
GER Reg | 25-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.77 | -0.19 | -0.14 | 0.86 | 1.5 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Sonderjyske |
Sonderjyske |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 16-02-2025 | Chủ | Aarhus AGF | 20 Ngày |
DEN SASL | 24-02-2025 | Khách | Nordsjaelland | 28 Ngày |
DEN SASL | 02-03-2025 | Chủ | Silkeborg | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | Wurzburger Kickers | 33 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | DJK Vilzing | 40 Ngày |
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | FC Augsburg II | 47 Ngày |