[INT CF-] ETSV Hamburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] FC Teutonia 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 20 | 6 | 33.3% |
ETSV Hamburg |
Chủ - Khách |
---|
FC Teutonia 05ETSV Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ETSV Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 24-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 10-11-24 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 01-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 25-10-24 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.66 | -0.23 | -0.26 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FC Teutonia 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 9 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 13-12-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | -0.66 | -0.23 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | -0.65 | -0.23 | -0.24 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 20-11-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | -0.39 | -0.26 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
GER Reg | 17-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | -0.36 | -0.26 | -0.50 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 27-10-24 | 1 - 9 (0 - 3) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
ETSV Hamburg |
ETSV Hamburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 23-02-2025 | Chủ | Hamburger SV (Youth) | 28 Ngày |
GER Reg | 02-03-2025 | Khách | Holstein Kiel II | 35 Ngày |
GER Reg | 09-03-2025 | Chủ | ETSV Weiche Flensburg | 42 Ngày |