[FRA WD2-] Nantes (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[FRA WD2-] Lens (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
Nantes (w) |
Chủ - Khách |
---|
Nantes (W)Lens (W) |
Lens (W)Nantes (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
FRA WD2 | 22-05-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nantes (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD2 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.22 | -0.26 | -0.64 | H | 0.96 | -0.75 | 0.74 | B | X |
FRA WD2 | 24-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA WD2 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 18-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 04-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA FCC | 28-01-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 15 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA FCC | 14-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRA WD2 | 17-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Lens (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD2 | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 14-02-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FRA FCC | 14-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA WD2 | 26-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nantes (w) |
Nantes (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |