[CHN TPE Intercity League-7] Ming Chuan University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 47 | 18 | 7 | 23.8% |
12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 24 | 10 | 6 | 25.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 23 | 8 | 7 | 22.2% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | 3 | 16.7% |
[CHN TPE Intercity League-1] Tainan City Steel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 15 | 4 | 2 | 60 | 16 | 49 | 1 | 71.4% |
10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 10 | 25 | 1 | 80.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 32 | 6 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 14 | 66.7% |
Ming Chuan University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | B | 0.88 | -2.00 | 0.88 | B | X |
Chinese T L | 20-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | B | 0.87 | -0.40 | 0.83 | B | T |
Chinese T L | 02-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.12 | -0.18 | -0.83 | B | 0.93 | -1.75 | 0.83 | B | X |
Chinese T L | 14-05-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese T L | 27-11-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.08 | -0.13 | -0.94 | B | 0.77 | -2.75 | 0.93 | B | X |
Chinese T L | 08-10-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Chinese T L | 21-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Chinese T L | 29-05-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | B | 0.75 | -0.36 | 0.95 | B | T |
Chinese T L | 13-09-20 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.12 | -0.18 | -0.85 | B | 0.95 | -1.75 | 0.75 | B | T |
Chinese T L | 29-07-20 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 1 | -0.14 | -0.20 | -0.82 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 57%
Ming Chuan University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Chinese T L | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese T L | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese T L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | B | 0.88 | -2 | 0.88 | B | X |
Chinese T L | 28-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese T L | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Chinese T L | 20-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | B | 0.87 | 2.5 | 0.83 | B | T |
Chinese T L | 06-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
Chinese T L | 03-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.14 | B | 0.86 | 1.5 | 0.90 | T | X |
Chinese T L | 29-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | 0.79 | 0.75 | -0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Tainan City Steel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese T L | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.17 | -0.22 | -0.74 | 0.97 | -1.25 | 0.85 | X | ||
Chinese T L | 19-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | ||
Chinese T L | 12-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | B | 0.88 | -2 | 0.88 | B | X |
Chinese T L | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Chinese T L | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | -0.99 | 1.25 | 0.75 | X | ||
Chinese T L | 20-12-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | B | 0.87 | 2.5 | 0.83 | B | T |
AFC Cup | 14-12-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | 0.83 | -1 | 0.93 | T | ||
AFC Cup | 10-12-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.78 | -0.21 | -0.13 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
Chinese T L | 06-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.24 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Ming Chuan University |
Ming Chuan University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 23-06-2024 | Khách | Hang Yuen FC | 7 Ngày |
Chinese T L | 30-06-2024 | Khách | Athletic Club Taipei | 14 Ngày |
Chinese T L | 04-08-2024 | Khách | Taiwan Power Company | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | 23-06-2024 | Chủ | Vikings-Play One | 7 Ngày |
Chinese T L | 30-06-2024 | Khách | Hang Yuen FC | 14 Ngày |
Chinese T L | 04-08-2024 | Chủ | Taiwan Shihu | 49 Ngày |