[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 55 | 4 | 41.7% |
18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 19 | 26 | 5 | 38.9% |
18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 22 | 29 | 3 | 44.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | 34 | 9 | 22.2% |
18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 16 | 25 | 7 | 38.9% |
18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 27 | 9 | 9 | 5.6% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
Dinamo Batumi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.76 | -0.22 | -0.12 | H | 0.81 | -0.80 | -0.99 | T | X |
GEO D1 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 24-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 16-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 24-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.88 | -0.16 | -0.09 | T | 0.88 | -0.50 | 0.96 | T | X |
GEO D1 | 08-04-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 05-11-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 01-09-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | T |
GEO D1 | 21-05-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Dinamo Batumi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 27-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | H | 0.81 | 0 | -0.99 | H | T |
GEO D1 | 18-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.25 | -0.19 | T | 0.93 | 1 | 0.83 | T | T |
GEO D1 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 01-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.12 | B | 0.88 | 1.5 | 0.94 | T | T |
GEO D1 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | T |
GEO D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GEO C | 19-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.39 | B | 0.78 | 0 | 0.92 | B | X |
GEO D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.98 | 0.25 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | H | -0.88 | 0.25 | 0.70 | T | X |
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
FC Telavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
GEO D1 | 19-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.29 | -0.32 | -0.51 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | ||
GEO D1 | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.31 | -0.32 | -0.47 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | ||
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 18-09-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Dinamo Batumi |
Dinamo Batumi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 09-11-2024 | Khách | Torpedo Kutaisi | 7 Ngày |
GEO D1 | 23-11-2024 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 21 Ngày |
GEO D1 | 30-11-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 09-11-2024 | Chủ | FC Kolkheti Poti | 7 Ngày |
GEO D1 | 23-11-2024 | Khách | Gagra Tbilisi | 21 Ngày |
GEO D1 | 30-11-2024 | Chủ | Samgurali Tskh | 28 Ngày |