[JPN J2-13] Fujieda MYFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | 46 | 13 | 36.8% |
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 21 | 25 | 10 | 36.8% |
19 | 7 | 0 | 12 | 16 | 36 | 21 | 15 | 36.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
[JPN J2-9] Iwaki FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 54 | 9 | 39.5% |
19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 23 | 13 | 31.6% |
19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 16 | 31 | 6 | 47.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 | 50.0% |
Fujieda MYFC |
Chủ - Khách |
---|
Iwaki FCFujieda MYFC |
Fujieda MYFCIwaki FC |
Iwaki FCFujieda MYFC |
Fujieda MYFCIwaki FC |
Iwaki FCFujieda MYFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 03-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.31 | B | -0.96 | 0.50 | 0.84 | B | T |
JPN D2 | 12-11-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.41 | -0.25 | -0.41 | B | 0.94 | 0.00 | 0.94 | B | T |
JPN D2 | 18-02-23 | 2 - 3 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | T | 0.83 | 0.50 | -0.95 | T | T |
JPN D3 | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.98 | 0.00 | 0.80 | B | T |
JPN D3 | 15-05-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fujieda MYFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.57 | B | 0.93 | -0.75 | 0.95 | B | T |
JPN D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | T | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | T |
JPN D2 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | T | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
JPN D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 2 | -0.52 | -0.27 | -0.30 | T | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | T |
JPN D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.47 | B | 1.00 | -0.25 | 0.88 | B | X |
JPN D2 | 17-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.44 | T | 0.89 | -0.25 | 0.99 | T | T |
JPN D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
JPN D2 | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | T | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | T |
JPN D2 | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
JE Cup | 10-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | B | 0.80 | 1 | -0.98 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Iwaki FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | 0.99 | 0 | 0.89 | X | ||
JPN D2 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | -0.98 | 0 | 0.86 | X | ||
JPN D2 | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.44 | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | ||
JPN D2 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.36 | 0.82 | 0 | -0.94 | X | ||
JPN D2 | 25-08-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
JPN D2 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T | ||
JPN D2 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.60 | -0.25 | -0.23 | 0.84 | 0.75 | -0.96 | T | ||
JPN D2 | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | H | ||
JPN D2 | 14-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 9 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | 0.82 | 0 | -0.94 | T | ||
JE Cup | 10-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 18 - 0 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Fujieda MYFC |
Fujieda MYFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 20-10-2024 | Khách | Tokushima Vortis | 15 Ngày |
JPN D2 | 26-10-2024 | Chủ | JEF United Ichihara Chiba | 21 Ngày |
JPN D2 | 03-11-2024 | Khách | Fagiano Okayama | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 20-10-2024 | Khách | Fagiano Okayama | 15 Ngày |
JPN D2 | 26-10-2024 | Chủ | Mito Hollyhock | 21 Ngày |
JPN D2 | 03-11-2024 | Khách | Shimizu S-Pulse | 29 Ngày |