Mito Hollyhock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Takeshi UshizawaHậu vệ00000000
32asuma ikariTiền vệ00000000
22Seiichiro KuboTiền đạo00000000
11Yuki KusanoTiền vệ00000000
21Shuhei MatsubaraThủ môn00000000
17Shiva NagasawaTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng
3Koshi OsakiHậu vệ00000000
38Shunsuke SaitoTiền vệ00000000
47Tatsunori SakuraiTiền vệ00000006.11
Thẻ vàngThẻ đỏ
7Haruki AraiTiền vệ00000000
4Nao YamadaHậu vệ00000000
-Ryusei HarunaThủ môn00000000
35Ryoya IizumiHậu vệ00000000
-Hidemasa KodaTiền vệ00000000
10Ryosuke MaedaTiền vệ00000000
99Taika NakashimaTiền đạo00000000
13Ryusei NoseTiền vệ00000000
39H. YamamotoTiền vệ00000000
Oita Trinita
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Masaki YumibaTiền vệ00000000
21Shun AyukawaTiền đạo00000000
22Mun Kyung GunThủ môn00000000
18Junya NodakeTiền vệ00000000
10Naoki NomuraTiền vệ00000000
16Taira ShigeTiền vệ00000000
31Matheus PereiraTiền vệ00000000
15Yusei YashikiTiền đạo00000000
26Kenshin YasudaTiền vệ00000000
25Tomoya AndoHậu vệ00000000
3Derlan BentoHậu vệ00000000
34Yudai FujiwaraHậu vệ00000000
14Ren IkedaTiền vệ00000000
19Arata KozakaiTiền vệ00000000
-Shun NagasawaTiền đạo00000000
24Konosuke NishikawaThủ môn00000000
29Shinya UtsumotoTiền đạo00000000
11Arata WatanabeTiền đạo00000000

Oita Trinita vs Mito Hollyhock ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ