[FA Cup-] Fulham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 7 | 10 | 33.3% |
[FA Cup-] Watford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Fulham |
Chủ - Khách |
---|
WatfordFulham |
FulhamWatford |
WatfordFulham |
FulhamWatford |
FulhamWatford |
WatfordFulham |
FulhamWatford |
WatfordFulham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 02-04-19 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.61 | -0.25 | -0.22 | B | 0.82 | 0.75 | -0.94 | B | T |
ENG PR | 22-09-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.43 | -0.30 | -0.35 | H | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 03-03-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.63 | -0.28 | -0.20 | B | 0.83 | 0.75 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 05-12-14 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 10 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
ENG PR | 01-01-07 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.20 | H | 0.99 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG PR | 02-10-06 | 3 - 3 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.32 | -0.35 | H | 0.77 | 0.00 | -0.87 | H | T |
ENG FAC | 19-01-05 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 08-01-05 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Fulham |
Chủ - Khách |
---|
FulhamAFC Bournemouth |
ChelseaFulham |
FulhamSouthampton |
LiverpoolFulham |
FulhamArsenal |
FulhamBrighton Hove Albion |
Tottenham HotspurFulham |
FulhamWolves |
Crystal PalaceFulham |
FulhamBrentford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 29-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.37 | H | 0.81 | 0 | -0.93 | H | T |
ENG PR | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.67 | -0.20 | -0.18 | T | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.67 | -0.21 | -0.16 | H | -0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
ENG PR | 14-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.74 | -0.18 | -0.13 | H | 0.96 | 1.5 | 0.92 | T | T |
ENG PR | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.19 | -0.23 | -0.63 | H | 0.87 | -1 | -0.99 | B | X |
ENG PR | 05-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.26 | -0.34 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG PR | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 11 | -0.61 | -0.22 | -0.21 | H | -0.98 | 1 | 0.86 | T | X |
ENG PR | 23-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.59 | -0.24 | -0.21 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | T |
ENG PR | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.34 | T | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG PR | 04-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | -0.48 | -0.26 | -0.29 | T | -0.94 | 0.5 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.27 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.34 | 0.97 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | -0.96 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.44 | 0.87 | -0.25 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Fulham |
Fulham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 14-01-2025 | Khách | West Ham United | 5 Ngày |
ENG PR | 18-01-2025 | Khách | Leicester City | 9 Ngày |
ENG PR | 25-01-2025 | Chủ | Manchester United | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-01-2025 | Khách | Derby County | 9 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Preston North End | 12 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Coventry City | 16 Ngày |