So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0
0.96
0.73
1.75
0.97
2.39
2.81
2.67
Live
0.71
-0.25
0.99
0.73
1.75
0.97
2.82
2.82
2.27
Run
-0.71
0
0.41
-0.33
1.5
0.03
1.01
9.00
20.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.78
1.75
-0.97
2.38
3.20
2.88
Live
0.97
0
0.82
0.75
1.75
-0.95
2.75
3.20
2.50
Run
-0.57
0
0.42
-0.13
1.5
0.07
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.78
0.74
1.75
-0.98
2.79
2.75
2.51
Live
0.98
0
0.78
0.83
1.75
0.93
2.79
2.75
2.51
Run
-0.70
0
0.50
-0.15
1.5
0.04
1.05
6.20
150.00
188betSớm
0.75
0
0.97
0.74
1.75
0.98
2.39
2.81
2.67
Live
0.72
-0.25
1.00
0.74
1.75
0.98
2.82
2.82
2.27
Run
-0.70
0
0.42
-0.32
1.5
0.04
1.01
9.00
20.00
SbobetSớm
0.98
0
0.82
0.80
1.75
1.00
2.67
2.68
2.47
Live
0.98
0
0.82
0.80
1.75
1.00
2.67
2.68
2.47
Run
-0.78
0
0.58
-0.15
1.5
0.01
1.08
4.73
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Concordia AC
ChủHòaKhách
Hercilio Luz SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ACSo Sánh Sức MạnhHercilio Luz SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Catarinense Division 1-10] Concordia AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11326919111027.3%
53116510760.0%
60153141120.0%
621359733.3%
[BRA Campeonato Catarinense Division 1-12] Hercilio Luz SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
111377166129.1%
51134841220.0%
6024382110.0%
60423540.0%

Thành tích đối đầu

Concordia AC            
Chủ - Khách
Hercilio Luz SCConcordia AC
Concordia ACHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Concordia ACHercilio Luz SC
Concordia ACHercilio Luz SC
Concordia ACHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CM12-10-243 - 2
(3 - 1)
7 - 7---B---
BRA D407-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.36-0.36H0.680.00-0.98HH
BRA D411-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.60-0.31-0.24H0.900.750.80TX
BRA CCD125-02-243 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.58-0.32-0.25B0.960.750.74BT
BRA CM23-09-232 - 1
(0 - 1)
9 - 1---B---
BRA D424-06-232 - 0
(0 - 0)
14 - 5-0.58-0.32-0.22B0.960.750.80BH
BRA D404-06-230 - 1
(0 - 0)
2 - 13---B---
BRA CCD116-02-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.39-0.37-0.39H0.850.000.85HX
BRA CCD109-02-220 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.47-0.34-0.34H0.900.250.80TX
BRA CCD104-04-210 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.31-0.40H0.750.000.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Concordia AC            
Chủ - Khách
FigueirenseConcordia AC
Concordia ACChapecoense SC
Joinville SCConcordia AC
CriciumaConcordia AC
Concordia ACBarra FC
Chapecoense SCConcordia AC
Concordia ACMarcilio Dias SC
Marcilio Dias SCConcordia AC
Concordia ACChapecoense
ChapecoenseConcordia AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CCD129-01-254 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.53-0.34-0.28B0.880.50.82BT
BRA CCD126-01-252 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.34-0.52T0.79-0.50.91TT
BRA CCD122-01-252 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.54-0.34-0.27B0.840.50.86BT
BRA CCD119-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.68-0.27-0.20B0.9010.80BX
BRA CCD115-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.33-0.33H0.820.250.88TX
INT CF10-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
BRA CM16-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.44-0.33-0.38T0.7100.99TX
BRA CM13-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3---H--
BRA CM03-11-244 - 1
(2 - 0)
5 - 3---T--
BRA CM26-10-243 - 2
(2 - 0)
6 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Hercilio Luz SC            
Chủ - Khách
Barra FCHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCCEC Santa Catarina
Marcilio Dias SCHercilio Luz SC
FigueirenseHercilio Luz SC
Brusque FCHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCMarcilio Dias SC
Marcilio Dias SCHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCConcordia AC
Marcilio Dias SCHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCNacao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CCD129-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.34-0.330.830.250.87H
BRA CCD126-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.61-0.31-0.230.860.750.84X
BRA CCD124-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.33-0.350.900.250.80X
BRA CCD118-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.53-0.35-0.260.870.50.83T
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
BRA CM02-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
BRA CM27-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
BRA CM12-10-243 - 2
(3 - 1)
7 - 7---B--
BRA CM02-10-241 - 3
(1 - 1)
9 - 6-0.48-0.34-0.340.870.250.83T
BRA CM28-09-241 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Concordia ACSo sánh số liệuHercilio Luz SC
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Hercilio Luz SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Concordia AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Hercilio Luz SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ACThời gian ghi bànHercilio Luz SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Concordia ACChi tiết về HT/FTHercilio Luz SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Concordia ACSố bàn thắng trong H1&H2Hercilio Luz SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CCD112-02-2025KháchAvai FC4 Ngày
BRA CCD115-02-2025ChủBrusque FC7 Ngày
BRA CCD122-02-2025KháchCEC Santa Catarina14 Ngày
Hercilio Luz SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA CCD112-02-2025ChủJoinville SC4 Ngày
BRA CCD115-02-2025ChủChapecoense SC7 Ngày
BRA CCD119-02-2025ChủCriciuma11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng9.1% [1]
  • [2] 18.2%Hòa27.3% [1]
  • [6] 54.5%Bại63.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [1] 9.1%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Concordia AC VS Hercilio Luz SC ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình