[SCO Cup-] Hibernian |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 14 | 66.7% |
[SCO Cup-] Clydebank FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 15 | 83.3% |
Hibernian |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hibernian |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO PR | 05-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 8 | -0.22 | -0.25 | -0.61 | H | 0.82 | -1 | -0.94 | B | T |
SCO PR | 02-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.32 | -0.28 | -0.48 | H | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
SCO PR | 29-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.54 | -0.26 | -0.28 | T | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | X |
SCO PR | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.32 | T | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | T |
SCO PR | 21-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | T |
SCO PR | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 15 | -0.64 | -0.24 | -0.20 | T | -0.99 | 1 | 0.87 | T | T |
SCO PR | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 7 | -0.88 | -0.13 | -0.07 | B | 0.94 | 2.25 | 0.94 | B | X |
SCO PR | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | T | 0.83 | 0 | -0.95 | T | T |
SCO PR | 26-11-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.89 | 0.25 | 0.77 | T | T |
SCO PR | 23-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.41 | -0.28 | -0.39 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Clydebank FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 30-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SRC | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 26-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 31-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 28-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 23-09-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 10 (1 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 17-09-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hibernian |
Clydebank FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hibernian |
Clydebank FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |