[LigaPro Serie A -4] Liga Dep Universitaria Quito |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 20 | 5 | 5 | 60 | 31 | 65 | 4 | 66.7% |
15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 11 | 36 | 6 | 73.3% |
15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 20 | 29 | 4 | 60.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
[LigaPro Serie A -23] Libertad FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 10 | 13 | 28 | 43 | 27 | 23 | 23.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | 20 | 22 | 33.3% |
15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 25 | 11 | 25 | 13.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
Liga Dep Universitaria Quito |
Chủ - Khách |
---|
Libertad FCLiga Dep. Universitaria Quito |
Libertad FCLiga Dep. Universitaria Quito |
Liga Dep. Universitaria QuitoLibertad FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECU D1 | 01-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 7 - 3 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | T | 0.81 | -1.00 | -0.99 | H | T |
ECU D1 | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | T | -0.97 | -0.50 | 0.79 | T | X |
ECU D1 | 03-06-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | T | 0.96 | -0.67 | 0.86 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Liga Dep Universitaria Quito |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECU D1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | X |
CON CSA | 15-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 13 - 8 | -0.63 | -0.28 | -0.22 | B | 0.78 | 0.75 | -0.96 | B | T |
ECU D1 | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | T | 0.93 | 2 | 0.89 | T | H |
ECU D1 | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 3 | -0.28 | -0.32 | -0.52 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
ECU CUP | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CON CSA | 26-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.30 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | T |
CON CSA | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | T | 0.96 | 1.75 | 0.86 | T | T |
INT CF | 04-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ECU D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | T |
CON CLA | 28-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.17 | T | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Libertad FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECU D1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
ECU D1 | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 19 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | 1.00 | 1.75 | 0.82 | T | ||
ECU D1 | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | -0.36 | -0.31 | -0.46 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
ECU CUP | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ECU D1 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.75 | -0.23 | -0.14 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | X | ||
ECU D1 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | X | ||
ECU D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ECU D1 | 11-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ECU D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
ECU D1 | 01-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 7 - 3 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | T | 0.81 | -1 | -0.99 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Liga Dep Universitaria Quito |
Liga Dep Universitaria Quito |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | 01-09-2024 | Chủ | Barcelona SC(ECU) | 7 Ngày |
ECU D1 | 15-09-2024 | Khách | SC Imbabura | 21 Ngày |
ECU D1 | 22-09-2024 | Chủ | CD El Nacional | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | 01-09-2024 | Chủ | Delfin SC | 7 Ngày |
ECU D1 | 15-09-2024 | Khách | Tecnico Universitario | 21 Ngày |
ECU D1 | 22-09-2024 | Chủ | Independiente Jose Teran | 28 Ngày |