So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.74
0.85
2.75
0.85
3.45
3.50
1.74
Live
0.85
-0.5
0.85
0.85
2.75
0.85
3.15
3.45
1.85
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.23
2.5
0.05
16.00
1.04
10.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.35
-0.25
-0.51
-0.37
2.5
0.23
9.30
1.21
5.40
188betSớm
0.97
-0.5
0.75
0.86
2.75
0.86
3.45
3.50
1.74
Live
0.86
-0.5
0.86
0.83
2.75
0.89
3.15
3.45
1.85
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.19
2.5
0.03
10.50
1.19
5.30
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.94
0.86
2.5
0.96
3.40
3.22
1.94
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.35
-0.25
-0.51
-0.40
2.5
0.26
9.40
1.24
4.77

Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
Torpedo Kutaisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhTorpedo Kutaisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35111014504843531.4%
18837342627444.4%
17377162216517.6%
62221110833.3%
[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362178584070258.3%
181512311546183.3%
18666272524433.3%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.64-0.25-0.21B-0.971.000.79HX
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.47B0.86-0.250.90BT
GEO D111-04-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.67-0.24-0.19B0.901.000.94BT
GEO D103-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.58-0.27-0.27H0.940.750.82TX
GEO D127-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H---
GEO D114-05-231 - 3
(0 - 2)
4 - 0---T---
GEO D119-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---
GEO D106-11-222 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.46-0.31-0.35H0.940.250.88TT
GEO D101-09-223 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.36-0.30-0.46B0.88-0.250.94BT
GEO D121-05-223 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.33T0.910.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Telavi
SamtrediaSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.25-0.22T0.800.75-0.96TX
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.58-0.28-0.26T0.950.750.89TT
GEO D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.37-0.29-0.44H0.80-0.25-0.98BX
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.39H0.810-0.99HT
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3---B--
GEO D105-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7---B--
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 11-0.35-0.29-0.48B0.95-0.250.87BT
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.64-0.25-0.21B-0.9710.79HX
GEO D122-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3---H--
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D123-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.20-0.26-0.640.80-1-0.98T
GEO D108-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.29-0.270.850.50.97X
GEO D102-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 1-----
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.50-0.30-0.321.000.50.82X
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80T
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6-----
GEO D130-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.29-0.32-0.510.86-0.50.96T
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.64-0.25-0.21B-0.9710.79HX
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.24-0.30-0.570.86-0.750.98T
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.420.9300.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Samgurali TskhSo sánh số liệuTorpedo Kutaisi
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem3XemXem8XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem4XemXem6XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem7XemXem30.4%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Samgurali TskhThời gian ghi bànTorpedo Kutaisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    13
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    17
    16
    Bàn thắng H1
    16
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Samgurali TskhChi tiết về HT/FTTorpedo Kutaisi
  • 4
    6
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    3
    7
    H/T
    13
    13
    H/H
    5
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Samgurali TskhSố bàn thắng trong H1&H2Torpedo Kutaisi
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    9
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D108-12-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi4 Ngày
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D108-12-2024ChủFC Telavi4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 31.4%Thắng58.3% [21]
  • [10] 28.6%Hòa19.4% [21]
  • [14] 40.0%Bại22.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.9%Thắng16.7% [6]
  • [3] 8.6%Hòa16.7% [6]
  • [7] 20.0%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Samgurali Tskh VS Torpedo Kutaisi ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình