[ENG EFL Championship-2] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 70 | 2 | 66.7% |
16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 10 | 38 | 2 | 75.0% |
17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 13 | 34 | 1 | 58.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-18] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | 38 | 18 | 26.5% |
17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 22 | 29 | 12 | 47.1% |
17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 27 | 9 | 21 | 5.9% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Sheffield United |
Chủ - Khách |
---|
Oxford UnitedSheffield United |
Sheffield UnitedOxford United |
Oxford UnitedSheffield United |
Sheffield UnitedOxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 07-03-17 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.27 | -0.28 | -0.53 | T | 0.98 | -0.50 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 27-08-16 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.27 | T | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | T |
ENG FAC | 05-01-13 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.30 | -0.47 | T | 1.00 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ENG FAC | 12-11-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.17 | T | 1.00 | 1.00 | 0.88 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | T | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | T | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | B | 0.86 | 0.25 | -0.98 | B | X |
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | B | -0.98 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.57 | -0.26 | -0.25 | T | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | -0.27 | -0.27 | -0.54 | H | -0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.22 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.38 | -0.31 | -0.38 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.30 | -0.29 | -0.48 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.59 | -0.26 | -0.23 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | 0.82 | -0.5 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 29-11-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 3 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 11 Ngày |
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Millwall | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Millwall | 4 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 11 Ngày |
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 15 Ngày |