So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.80
0.83
2.25
0.87
1.33
3.95
6.80
Live
0.83
1.25
0.99
0.88
2.25
0.92
1.28
4.20
7.80
Run
-0.35
0.25
0.17
-0.29
0.5
0.09
7.20
1.07
20.00
BET365Sớm
1.00
1.25
0.80
0.83
2.25
0.98
1.40
4.00
6.50
Live
0.80
1.25
1.00
0.80
2.25
1.00
1.33
4.33
7.50
Run
0.75
0.25
-0.95
0.90
0.5
0.90
2.30
1.80
11.00
Mansion88Sớm
0.93
1.25
0.91
0.84
2.25
0.96
1.35
4.30
6.80
Live
0.85
1.25
0.95
0.81
2.25
0.99
1.33
4.25
7.80
Run
-0.40
0.25
0.20
-0.28
0.5
0.15
5.20
1.13
23.00
188betSớm
0.91
1.25
0.81
0.84
2.25
0.88
1.33
3.95
6.80
Live
0.87
1.25
0.97
0.91
2.25
0.91
1.28
4.20
7.80
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.28
0.5
0.10
11.50
1.01
21.00
SbobetSớm
0.90
1.25
0.90
0.85
2.25
0.95
1.32
3.90
7.20
Live
0.90
1.25
0.90
0.85
2.25
0.95
1.32
3.90
7.20
Run
0.23
0
-0.43
-0.28
0.5
0.14
4.30
1.23
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Minyor Pernik
ChủHòaKhách
Nesebar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Minyor PernikSo Sánh Sức MạnhNesebar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Phong Độ23%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-13] Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
238692125301334.8%
1263312821850.0%
1123691791618.2%
612368516.7%
[BUL Second League-20] Nesebar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
232912174315208.7%
122461022101716.7%
110567215200.0%
601531610.0%

Thành tích đối đầu

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Minyor Pernik            
Chủ - Khách
Spartak PlevenMinyor Pernik
Minyor PernikCSKA Sofia B
FratriaMinyor Pernik
Minyor PernikSportist Svoge
FC DobrudzhaMinyor Pernik
Minyor PernikLitex Lovech
FC Dunav RuseMinyor Pernik
Minyor PernikCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaMinyor Pernik
Minyor PernikMarek Dupnitza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D206-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 3---B--
BUL D230-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.58-0.30-0.23B0.960.750.80BX
BUL D221-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6---H--
BUL D214-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4---H--
BUL D207-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 6---B--
BUL D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1---T--
BUL D225-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B--
BUL D219-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.55-0.31-0.27T0.830.50.93TX
BUL D211-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 2---T--
BUL D206-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.49-0.33-0.33T0.800.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Nesebar            
Chủ - Khách
PFC NesebarYantra Gabrovo
PFK MontanaPFC Nesebar
PFC NesebarLudogorets Razgrad II
PFC NesebarPirin Blagoevgrad
Spartak PlevenPFC Nesebar
PFC NesebarCSKA Sofia B
FratriaPFC Nesebar
PFC NesebarSportist Svoge
FC DobrudzhaPFC Nesebar
PFC NesebarLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D206-10-240 - 3
(0 - 2)
4 - 6-----
BUL D228-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
BUL D221-09-242 - 2
(0 - 1)
2 - 10-----
BUL D215-09-241 - 5
(0 - 2)
5 - 3-----
BUL D207-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
BUL D201-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-----
BUL D225-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
BUL D218-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 6-----
BUL D213-08-246 - 1
(2 - 0)
11 - 2-0.86-0.19-0.100.811.750.89T
BUL D203-08-241 - 2
(0 - 2)
16 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Minyor PernikSo sánh số liệuNesebar
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn26
  • 0.9Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Minyor Pernik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
Nesebar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Minyor Pernik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Nesebar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Minyor PernikThời gian ghi bànNesebar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Minyor PernikChi tiết về HT/FTNesebar
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Minyor PernikSố bàn thắng trong H1&H2Nesebar
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Minyor Pernik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D226-10-2024KháchLudogorets Razgrad II8 Ngày
BUL D202-11-2024ChủPFK Montana15 Ngày
BUL D209-11-2024KháchYantra Gabrovo22 Ngày
Nesebar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D226-10-2024ChủBelasitsa Petrich8 Ngày
BUL D202-11-2024KháchStrumska Slava15 Ngày
BUL D209-11-2024ChủBotev Plovdiv II22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng8.7% [2]
  • [6] 26.1%Hòa39.1% [2]
  • [9] 39.1%Bại52.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng0.0% [0]
  • [3] 13.0%Hòa21.7% [5]
  • [3] 13.0%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa66.67% [6]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Minyor Pernik VS Nesebar ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình