So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
2.5
0.01
14.00
1.01
10.50
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.88
0.90
3
0.90
3.70
4.50
1.67
Live
0.90
-0.5
0.90
0.95
2.75
0.85
3.50
3.90
1.90
Run
0.67
-0.25
-0.87
-0.17
2.5
0.10
7.50
1.50
3.60
Mansion88Sớm
0.77
-1
0.99
0.86
3
0.90
4.15
3.80
1.62
Live
0.99
-0.5
0.77
0.86
2.75
0.90
3.80
3.45
1.77
Run
0.36
-0.25
-0.52
-0.23
2.5
0.11
12.00
1.13
6.60
188betSớm
0.88
-0.5
0.84
-
-
-
3.15
3.40
1.85
Live
-0.96
-0.5
0.68
-
-
-
3.15
3.40
1.85
Run
-0.65
0
0.37
-0.43
2.5
0.15
10.50
1.13
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Brighton H.A. (w)
ChủHòaKhách
Manchester United (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brighton H.A. (w)So Sánh Sức MạnhManchester United (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-5] Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536202518535.7%
743015715457.1%
71065183814.3%
6303119950.0%
[ENG FA WSL-2] Manchester United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14103127633271.4%
752017217371.4%
751110416271.4%
64021071266.7%

Thành tích đối đầu

Brighton H.A. (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC09-03-240 - 4
(0 - 3)
3 - 11---B---
ENG FAWSL04-02-242 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.90-0.15-0.10B0.90-0.440.80TX
ENG FAWSL05-11-232 - 2
(1 - 0)
7 - 8-0.14-0.20-0.81H0.90-1.500.80BT
ENG FA WC15-04-233 - 2
(0 - 1)
4 - 2---B---
ENG FAWSL01-04-230 - 4
(0 - 1)
3 - 4-0.10-0.17-0.88B0.88-2.000.82BT
ENG FAWSL16-10-224 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.91-0.15-0.09B0.90-0.440.80BT
ENG FAWSL03-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.19-0.11B0.80-0.570.90TX
ENG FAWSL12-12-210 - 2
(0 - 1)
2 - 11-0.29-0.27-0.59B0.80-0.750.90BX
ENG FAWSL04-04-211 - 0
(1 - 0)
2 - 8---T---
ENG FAWSL04-10-203 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brighton H.A. (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Birmingham (W)Brighton H.A. (W)
Manchester City (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Everton FC (W)
Arsenal (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Tottenham Hotspur (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Everton FC (W)
West Ham United (W)Brighton H.A. (W)
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-10-244 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.41-0.29-0.45T0.9300.77TT
ENG CWCUP02-10-240 - 3
(0 - 0)
0 - 8-0.21-0.25-0.69T0.92-10.78TH
ENG FAWSL29-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.88-0.16-0.11B0.932.250.77TX
ENG FAWSL21-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 6---T--
ENG FAWSL18-05-245 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.95-0.13-0.07B0.792.50.91BT
ENG FAWSL04-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.29-0.47B0.75-0.250.95BX
ENG FAWSL28-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.64-0.26-0.25H0.760.750.94TX
ENG FAWSL19-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 1-0.47-0.29-0.40B0.950.250.75BH
ENG FAWSL31-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.55-0.29-0.31H0.820.50.88TX
ENG FAWSL24-03-242 - 3
(0 - 0)
9 - 6-0.55-0.27-0.30T0.830.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Manchester United (W)Liverpool (W)
Everton FC (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)West Ham United (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Chelsea FC (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Liverpool (W)Manchester United (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Manchester United (W)Chelsea FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.58-0.28-0.290.940.750.76X
ENG FAWSL29-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.15-0.23-0.780.95-1.250.75X
ENG FAWSL21-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 5-----
INT CF15-09-241 - 0
(0 - 0)
- -----
ENG FAWSL18-05-240 - 6
(0 - 4)
4 - 7-0.20-0.24-0.700.96-10.74T
ENG FA WC12-05-244 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.68-0.27-0.210.9010.80T
ENG FAWSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.28-0.440.9000.80X
ENG FAWSL28-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.19-0.24-0.730.82-1.250.88X
ENG FAWSL21-04-242 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.68-0.23-0.240.8010.90T
ENG FA WC14-04-242 - 1
(2 - 1)
0 - 9-0.30-0.28-0.540.84-0.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Brighton H.A. (w)So sánh số liệuManchester United (w)
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Manchester United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Brighton H.A. (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Manchester United (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brighton H.A. (w)Thời gian ghi bànManchester United (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brighton H.A. (w)Chi tiết về HT/FTManchester United (w)
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Brighton H.A. (w)Số bàn thắng trong H1&H2Manchester United (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brighton H.A. (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL03-11-2024ChủLeicester City (W)15 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024KháchArsenal (W)22 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024ChủWest Ham United (W)29 Ngày
Manchester United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL03-11-2024ChủArsenal (W)15 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024ChủAston Villa (W)22 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024KháchLeicester City (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng71.4% [10]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [10]
  • [6] 42.9%Bại7.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng35.7% [5]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    0.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Brighton H.A. (w) VS Manchester United (w) ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình