[GUA Liga Nacional-16] Deportivo Xinabajul |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 47 | 28 | 16 | 33.3% |
12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 16 | 19 | 16 | 50.0% |
12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 31 | 9 | 17 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
[GUA Liga Nacional-9] Malacateco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 25 | 38 | 9 | 45.8% |
11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 6 | 25 | 10 | 72.7% |
13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | 13 | 11 | 23.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | 50.0% |
Deportivo Xinabajul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 03-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 05-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 24-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | T | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | T |
GUA D1 | 20-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 23-04-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 26-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | H | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
GUA D1 | 20-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | B | 0.74 | 1.00 | 0.96 | H | T |
GUA D1 | 11-09-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | T |
INT CF | 12-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 20-04-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Deportivo Xinabajul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 03-10-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | T |
GUA D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.59 | -0.31 | -0.25 | T | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | T |
GUA D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
GUA D1 | 15-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
GUA D1 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | -0.66 | -0.29 | -0.20 | B | 0.71 | 0.75 | 0.99 | B | H |
GUA D1 | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | T | 0.79 | 1 | 0.91 | T | T |
GUA D1 | 26-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | H |
GUA D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%
Malacateco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.31 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
GUA D1 | 15-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.54 | -0.32 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GUA D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GUA D1 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 18 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Deportivo Xinabajul |
Deportivo Xinabajul |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 20-10-2024 | Khách | Coban Imperial | 7 Ngày |
GUA D1 | 27-10-2024 | Chủ | CD Zacapa | 14 Ngày |
GUA D1 | 03-11-2024 | Khách | Guastatoya | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 20-10-2024 | Khách | CD Achuapa | 7 Ngày |
GUA D1 | 27-10-2024 | Chủ | CSD Municipal | 14 Ngày |
GUA D1 | 03-11-2024 | Chủ | Xelaju MC | 21 Ngày |