[HUN Cup-] Sarospataki TC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[HUN Cup-] Monostorpalyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 | 33.3% |
Sarospataki TC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sarospataki TC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Monostorpalyi |
Chủ - Khách |
---|
TiszafurediMonostorpalyi |
MonostorpalyiDEAC |
MonostorpalyiNyiregyhaza |
MonostorpalyiTiszaujvaros |
MonostorpalyiSajobabony Vegyesz |
KarancslapujtoMonostorpalyi |
MonostorpalyiBerkenye SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 18-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 27-08-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 06-08-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 29-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 08-08-21 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |