[ROM Liga II-4] Scolar Resita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 30 | 4 | 52.9% |
9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 10 | 17 | 4 | 55.6% |
8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 12 | 13 | 7 | 50.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
[ROM Liga II-13] FCU 1948 Craiova |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 23 | 13 | 40.0% |
7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 11 | 12 | 42.9% |
8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 12 | 11 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Scolar Resita |
Chủ - Khách |
---|
Universitatea CraiovaScolar Resita |
Scolar ResitaUniversitatea Craiova |
Universitatea CraiovaScolar Resita |
Universitatea CraiovaScolar Resita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ROM D2 | 28-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | B | 0.81 | -0.75 | -0.99 | B | X |
INT CF | 06-02-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROMC | 07-10-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | H | -0.97 | 1.00 | 0.79 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Scolar Resita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ROM D2 | 03-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | T | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | T |
ROM D2 | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
ROM D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ROM D2 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.46 | -0.32 | -0.35 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ROM D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D2 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | H | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ROM D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | B | -0.99 | 0.5 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
FCU 1948 Craiova |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.31 | -0.28 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | ||
ROM D1 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.48 | -0.31 | -0.31 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ROM D1 | 06-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.45 | -0.31 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ROM D1 | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.39 | -0.30 | -0.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ROM D1 | 23-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ROM D1 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ROM D1 | 14-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.35 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ROM D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ROMC | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.44 | -0.31 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Scolar Resita |
Scolar Resita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 10-08-2024 | Chủ | ACS Dumbravita | 7 Ngày |
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | CSA Steaua Bucuresti | 14 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | CSM Focsani | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 10-08-2024 | Chủ | Chindia Targoviste | 7 Ngày |
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | ACS Dumbravita | 14 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | ACS Viitorul Selimbar | 21 Ngày |