[ENG-S Premier League-14] Basingstoke Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 8 | 12 | 12 | 45 | 54 | 36 | 14 | 25.0% |
16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 23 | 20 | 13 | 31.3% |
16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 31 | 16 | 14 | 18.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 14 | 8 | 9 | 61 | 41 | 50 | 6 | 45.2% |
15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 14 | 31 | 6 | 60.0% |
16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 27 | 19 | 9 | 31.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Basingstoke Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG CS | 12-03-16 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.29 | -0.41 | H | 0.90 | 0.00 | 0.96 | H | X |
ENG CS | 23-01-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.81 | 0.25 | -0.95 | B | X |
ENG FAT | 28-11-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.24 | B | 0.85 | 0.75 | -0.99 | B | T |
ENG CS | 18-04-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.31 | -0.37 | H | -0.99 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 13-09-14 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | B | 0.98 | 0.25 | 0.88 | B | X |
ENG CS | 22-03-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.30 | -0.32 | B | -0.94 | 0.50 | 0.80 | B | X |
ENG FAT | 02-12-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.30 | -0.38 | B | -0.94 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG FAT | 30-11-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.29 | -0.28 | H | 0.85 | 0.50 | -0.99 | T | X |
ENG CS | 12-10-13 | 4 - 1 (3 - 0) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.87 | 0.25 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%
Basingstoke Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 04-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | H | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | X |
ENG-S PR | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 25-01-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.58 | -0.26 | -0.28 | H | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG-S PR | 28-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG-S PR | 26-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 11-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | X | ||
ENG-S PR | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Basingstoke Town |
Basingstoke Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 01-03-2025 | Khách | Tiverton Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 08-03-2025 | Chủ | Chertsey Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 15-03-2025 | Khách | Sholing FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 01-03-2025 | Chủ | Winchester City | 7 Ngày |
ENG-S PR | 08-03-2025 | Chủ | Sholing FC | 14 Ngày |
ENG-S PR | 15-03-2025 | Khách | Frome Town | 21 Ngày |