So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.88
1.00
3
0.80
2.80
3.75
2.05
Live
0.93
-0.25
0.88
0.80
3
1.00
2.75
3.80
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Basingstoke Town
ChủHòaKhách
Havant Waterlooville
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Basingstoke TownSo Sánh Sức MạnhHavant Waterlooville
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG-S Premier League-14] Basingstoke Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32812124554361425.0%
165562123201331.3%
163762431161418.8%
612379516.7%
[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311489614150645.2%
15942381431660.0%
16547232719931.3%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Basingstoke Town            
Chủ - Khách
Havant WaterloovilleBasingstoke Town
Basingstoke TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleBasingstoke Town
Havant WaterloovilleBasingstoke Town
Basingstoke TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleBasingstoke Town
Basingstoke TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleBasingstoke Town
Basingstoke TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleBasingstoke Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG-S PR30-11-245 - 1
(2 - 1)
- ---B---
ENG CS12-03-161 - 1
(0 - 1)
- -0.43-0.29-0.41H0.900.000.96HX
ENG CS23-01-161 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.29-0.33B0.810.25-0.95BX
ENG FAT28-11-152 - 1
(1 - 1)
- -0.63-0.26-0.24B0.850.75-0.99BT
ENG CS18-04-150 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.31-0.37H-0.990.250.85TX
ENG CS13-09-142 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.44-0.30-0.38B0.980.250.88BX
ENG CS22-03-140 - 1
(0 - 1)
- -0.49-0.30-0.32B-0.940.500.80BX
ENG FAT02-12-131 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.30-0.38B-0.940.250.80BX
ENG FAT30-11-130 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.29-0.28H0.850.50-0.99TX
ENG CS12-10-134 - 1
(3 - 0)
- -0.48-0.29-0.35B0.870.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Basingstoke Town            
Chủ - Khách
Basingstoke TownGloucester City
Merthyr TownBasingstoke Town
Taunton TownBasingstoke Town
Basingstoke TownHanwell Town
Poole TownBasingstoke Town
Basingstoke TownWinchester City
Basingstoke TownPlymouth Parkway
Bracknell TownBasingstoke Town
Dorchester TownBasingstoke Town
Basingstoke TownMarlow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG-S PR08-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
ENG-S PR04-02-251 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.72-0.23-0.20H0.911.250.79TX
ENG-S PR01-02-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--
ENG-S PR25-01-253 - 4
(1 - 1)
- ---B--
ENG-S PR18-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1---B--
ENG-S PR11-01-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
ENG-S PR04-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ENG-S PR01-01-251 - 1
(0 - 1)
- -0.58-0.26-0.28H0.920.750.84TX
ENG-S PR28-12-243 - 2
(1 - 0)
1 - 1-0.55-0.27-0.30B0.820.51.00BT
ENG-S PR26-12-242 - 2
(1 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Havant Waterlooville            
Chủ - Khách
Wimborne TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleWalton Hersham
Hungerford TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovillePoole Town
Havant WaterloovilleMerthyr Town
Havant WaterloovilleDorchester Town
Plymouth ParkwayHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleGosport Borough
Chertsey TownHavant Waterlooville
Havant WaterloovilleTaunton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG-S PR11-02-251 - 2
(0 - 0)
- -----
ENG-S PR08-02-252 - 3
(2 - 2)
- -----
ENG-S PR01-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
ENG-S PR25-01-252 - 1
(1 - 1)
- -----
ENG-S PR18-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
ENG-S PR04-01-251 - 1
(1 - 1)
- -----
ENG-S PR28-12-242 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.29-0.26-0.570.88-0.750.94X
ENG-S PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
- -----
ENG-S PR21-12-240 - 4
(0 - 1)
- -----
ENG-S PR14-12-242 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Basingstoke TownSo sánh số liệuHavant Waterlooville
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Basingstoke Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Havant Waterlooville
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem
Basingstoke Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Havant Waterlooville
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Basingstoke TownThời gian ghi bànHavant Waterlooville
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Basingstoke TownChi tiết về HT/FTHavant Waterlooville
  • 2
    2
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    26
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Basingstoke TownSố bàn thắng trong H1&H2Havant Waterlooville
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    27
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Basingstoke Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG-S PR01-03-2025KháchTiverton Town7 Ngày
ENG-S PR08-03-2025ChủChertsey Town14 Ngày
ENG-S PR15-03-2025KháchSholing FC21 Ngày
Havant Waterlooville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG-S PR01-03-2025ChủWinchester City7 Ngày
ENG-S PR08-03-2025ChủSholing FC14 Ngày
ENG-S PR15-03-2025KháchFrome Town21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 25.0%Thắng45.2% [14]
  • [12] 37.5%Hòa25.8% [14]
  • [12] 37.5%Bại29.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng16.1% [5]
  • [5] 15.6%Hòa12.9% [4]
  • [6] 18.8%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.97
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Basingstoke Town VS Havant Waterlooville ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình