Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-7] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836181927747.1%
7313710101442.9%
1052311917350.0%
65011231583.3%
[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
6312621050.0%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
CS MioveniAfumati
AfumatiCS Mioveni
CS MioveniAfumati
CS MioveniAfumati
AfumatiCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-07-181 - 2
(1 - 0)
4 - 1---T---
ROM D202-12-172 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.53-0.29-0.33T0.900.500.80TT
ROM D205-08-174 - 0
(2 - 0)
4 - 0-0.51-0.31-0.33B0.950.500.75BT
ROM D228-05-171 - 3
(0 - 2)
8 - 2-0.60-0.29-0.26T0.850.750.85TT
ROM D223-11-161 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiMuscel
CS Dinamo BucurestiAfumati
AfumatiCS Dinamo Bucuresti
AfumatiGloria Popesti-Leordeni
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Dunarea CalarasiAfumati
ACS LPS HD ClinceniAfumati
AfumatiDunarea Calarasi
AfumatiACS LPS HD Clinceni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
ROM D305-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.48-0.29-0.37T0.880.250.82TX
ROM D301-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T--
ROM D325-05-243 - 1
(1 - 0)
7 - 1---T--
ROM D322-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 6---T--
ROM D308-05-245 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.80-0.20-0.15T0.781.50.92TT
ROM D326-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 12-0.36-0.29-0.50T0.90-0.250.80TX
ROM D320-04-243 - 3
(1 - 1)
- ---H--
ROM D306-04-242 - 1
(2 - 0)
8 - 5---T--
ROM D330-03-244 - 0
(2 - 0)
10 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniUnirea Bascov
CS MioveniTunari
CS MioveniMuscel
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
CS MioveniFC Botosani
FC BotosaniCS Mioveni
CS MioveniCorvinul Hunedoara
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria BuzauCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 2-----
INT CF24-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-----
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
ROM D124-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.30-0.31-0.510.85-0.50.97X
ROM D117-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.71-0.25-0.160.771-0.95X
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.56-0.33-0.240.800.50.96T
ROM D208-05-242 - 2
(1 - 2)
- -0.51-0.33-0.280.960.50.80T
ROM D202-05-243 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.36-0.33-0.43-0.9400.76T
ROM D228-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.57-0.32-0.231.000.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

AfumatiSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànCS Mioveni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024KháchCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D224-08-2024ChủMetaloglobus14 Ngày
ROM D231-08-2024KháchChindia Targoviste21 Ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủFC Voluntari7 Ngày
ROM D224-08-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
ROM D231-08-2024ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng18.8% [3]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [3]
  • [6] 35.3%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng6.3% [1]
  • [1] 5.9%Hòa0.0% [0]
  • [3] 17.6%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa11.11% [1]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Afumati VS CS Mioveni ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình