Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] SV Heimstetten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 16 | 4 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] FC Pipinsried |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 22-09-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER Reg | 13-05-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
GER Reg | 15-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | H | 0.81 | 0.00 | -0.99 | H | X |
INT CF | 19-02-22 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER Reg | 13-11-21 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 1 | -0.32 | -0.27 | -0.52 | B | 0.85 | -0.50 | 0.91 | B | T |
GER Reg | 27-07-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.81 | 0.00 | -0.99 | B | T |
GER Reg | 11-05-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | B | 0.85 | 0.00 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 20-10-18 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.45 | -0.27 | -0.39 | H | -0.94 | 0.25 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 12-04-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 01-07-14 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GER D5 | 13-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 07-09-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 16-08-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GER LS | 06-08-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 1 - 7 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | T |
GER OBW | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 16 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
GER OBW | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
FC Pipinsried |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 30-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 25-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 14-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | ||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 31-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Heimstetten |
SV Heimstetten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |