So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.5
1.00
0.91
3.25
0.89
1.26
5.20
7.30
Live
0.86
1
0.96
0.70
3
-0.90
1.49
3.75
3.80
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
3.5
0.02
1.03
8.80
26.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.88
3
0.93
1.95
3.70
3.40
Live
0.80
1
1.00
0.85
3.25
0.95
1.50
4.33
5.25
Run
0.52
0
-0.70
-0.14
3.5
0.08
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.79
1.5
0.95
0.88
3.25
0.86
1.93
3.55
3.10
Live
0.82
1
-0.98
0.64
3
-0.82
1.51
3.90
4.95
Run
0.87
0
0.97
-0.14
3.5
0.04
1.02
7.30
200.00
188betSớm
0.73
1.5
-0.89
0.92
3.25
0.90
1.22
5.50
8.30
Live
0.87
1
0.97
0.71
3
-0.89
1.49
3.75
3.80
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.23
3.5
0.05
1.04
8.30
26.00
SbobetSớm
-0.92
0.75
0.73
0.90
2.75
0.90
2.12
3.20
2.80
Live
0.94
1
0.90
0.79
3
-0.97
1.51
4.06
4.66
Run
0.84
0
1.00
-0.15
3.5
0.01
1.01
7.60
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Puerto Rico
ChủHòaKhách
Sint Maarten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Puerto RicoSo Sánh Sức MạnhSint Maarten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-2] Puerto Rico
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630311129250.0%
3201866266.7%
3102363233.3%
6222118833.3%
[CONCACAF Nations League-3] Sint Maarten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63037189350.0%
32015106366.7%
3102283333.3%
64028101266.7%

Thành tích đối đầu

Puerto Rico            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Puerto Rico            
Chủ - Khách
ArubaPuerto Rico
Puerto RicoHaiti
Puerto RicoAnguilla
El SalvadorPuerto Rico
BelizePuerto Rico
BelizePuerto Rico
Puerto RicoBahamas
Antigua BarbudaPuerto Rico
GuyanaPuerto Rico
Puerto RicoGuyana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL10-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.19-0.22-0.71T0.85-1.250.91BX
CONCACAF NL07-09-241 - 4
(1 - 0)
0 - 5-0.28-0.29-0.56B0.97-0.50.79BT
WCPCA12-06-248 - 0
(2 - 0)
6 - 0---T0.7750.93TT
WCPCA07-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.74-0.22-0.15H0.871.250.95TX
INT FRL25-03-243 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
CONCACAF NL22-11-236 - 1
(4 - 0)
9 - 0-0.94-0.11-0.06T0.792.50.97TT
CONCACAF NL18-11-232 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.34-0.29-0.51T0.75-0.50.95TT
CONCACAF NL17-10-233 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.49-0.29-0.34B0.840.250.92BT
CONCACAF NL14-10-231 - 3
(1 - 0)
3 - 1-0.49-0.29-0.33B0.790.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Sint Maarten            
Chủ - Khách
HaitiSint Maarten
Sint MaartenAruba
BonaireSint Maarten
St. LuciaSint Maarten
Sint MaartenGuadeloupe
Saint Kitts and NevisSint Maarten
Sint MaartenSaint Kitts and Nevis
GuadeloupeSint Maarten
Sint MaartenSt. Lucia
French GuianaSint Maarten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL09-09-246 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.98-0.08-0.050.953.750.81T
CONCACAF NL06-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.29-0.510.80-0.50.96X
INT FRL04-06-241 - 3
(0 - 0)
4 - 5-0.22-0.25-0.660.88-10.88T
CONCACAF NL19-11-231 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.82-0.20-0.140.931.750.77X
CONCACAF NL16-11-230 - 2
(0 - 0)
0 - 7-0.06-0.11-0.980.95-2.750.75X
CONCACAF NL15-10-230 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.75-0.20-0.160.971.50.85X
CONCACAF NL12-10-232 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.19-0.24-0.691.00-10.82T
CONCACAF NL10-09-234 - 0
(3 - 0)
3 - 2-0.99-0.08-0.050.913.750.91X
CONCACAF NL07-09-231 - 5
(0 - 1)
9 - 3-0.18-0.25-0.720.75-1.250.95T
CGC17-06-234 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.56-0.29-0.25-0.990.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Puerto RicoSo sánh số liệuSint Maarten
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn26
  • 1.7Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%
Puerto RicoThời gian ghi bànSint Maarten
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Puerto Rico
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL15-11-2024ChủAruba32 Ngày
CONCACAF NL18-11-2024KháchHaiti35 Ngày
WCPCA05-06-2025KháchSuriname234 Ngày
Sint Maarten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL15-11-2024ChủHaiti32 Ngày
CONCACAF NL18-11-2024KháchAruba35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [3] 50.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Puerto Rico VS Sint Maarten ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình