[AUT Landesliga-] UFC Siezenheim |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 9 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] TSU Bramberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 5 | 10 | 33.3% |
UFC Siezenheim |
Chủ - Khách |
---|
UFC SiezenheimTSU Bramberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
UFC Siezenheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 27-07-24 | 11 - 3 (5 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.27 | -0.30 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
AUS L | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 28-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
TSU Bramberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-06-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-04-22 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-03-22 | 1 - 6 (0 - 5) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-08-21 | 3 - 3 (0 - 0) | 17 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UFC Siezenheim |
UFC Siezenheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |