Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | E. Lenz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Zac·Johnson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ismail Oulad M'Hand | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Ayden Heaven | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Josh Robinson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | zane monlouis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8.24 | ![]() ![]() |
- | Josh nichols | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | ![]() |
- | brian okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jimi gower | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Khayon Edwards | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.74 | |
- | Maldini Kacurri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |