[INT CF-] Unia Swarzedz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] KS Mieszko Gniezno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
Unia Swarzedz |
Chủ - Khách |
---|
Unia SwarzedzKS Mieszko Gniezno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 17-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Unia Swarzedz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 10 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | B | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | T |
Pol L3 | 23-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | T |
Pol L3 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.70 | -0.22 | -0.19 | T | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | X |
Pol L3 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 18-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | H | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | X |
Pol L3 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 05-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 29-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
KS Mieszko Gniezno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-10-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 30-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Unia Swarzedz |
Unia Swarzedz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |