[INT CF-] Kuruvchi Bunyodkor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] FC Ballkani |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
Kuruvchi Bunyodkor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kuruvchi Bunyodkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 13-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
UZB D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.38 | -0.31 | -0.41 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
UZB D1 | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | B | 0.79 | 0.5 | -0.97 | B | T |
UZB D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.41 | H | -0.99 | 0 | 0.81 | H | X |
UZB D1 | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.31 | T | 0.81 | 0.25 | -0.95 | T | T |
UZB D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.19 | -0.28 | -0.65 | H | -0.95 | -0.75 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
FC Ballkani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Kosovo CUP | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 30-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 11-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 04-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 29-10-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kuruvchi Bunyodkor |
Kuruvchi Bunyodkor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |